Bản dịch của từ Environmental protection trong tiếng Việt

Environmental protection

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Environmental protection (Noun)

ɨnvˌaɪɹənmˈɛntəl pɹətˈɛkʃən
ɨnvˌaɪɹənmˈɛntəl pɹətˈɛkʃən
01

Thực hành bảo vệ môi trường tự nhiên khỏi tổn hại do các hoạt động của con người gây ra.

The practice of safeguarding the natural environment from harm caused by human activities.

Ví dụ

Environmental protection is crucial for our future generations' health and safety.

Bảo vệ môi trường là rất quan trọng cho sức khỏe và an toàn của thế hệ tương lai.

Many people do not understand the importance of environmental protection today.

Nhiều người không hiểu tầm quan trọng của bảo vệ môi trường ngày nay.

Is environmental protection a priority for your community's social programs?

Bảo vệ môi trường có phải là ưu tiên trong các chương trình xã hội của cộng đồng bạn không?

02

Các biện pháp và chiến lược được thực hiện để bảo tồn chất lượng môi trường.

Measures and strategies implemented to preserve the quality of the environment.

Ví dụ

Environmental protection is crucial for future generations' health and safety.

Bảo vệ môi trường là rất quan trọng cho sức khỏe và an toàn thế hệ tương lai.

Many people do not understand the importance of environmental protection.

Nhiều người không hiểu tầm quan trọng của bảo vệ môi trường.

Is environmental protection a priority in your community's development plans?

Bảo vệ môi trường có phải là ưu tiên trong kế hoạch phát triển của cộng đồng bạn không?

03

Các phương pháp pháp lý và quy định để kiểm soát ô nhiễm và khai thác tài nguyên.

Legal and regulatory approaches to control pollution and resource exploitation.

Ví dụ

Environmental protection is crucial for future generations and their resources.

Bảo vệ môi trường là rất quan trọng cho các thế hệ tương lai và tài nguyên của họ.

Many people do not understand the importance of environmental protection.

Nhiều người không hiểu tầm quan trọng của bảo vệ môi trường.

Is environmental protection a priority for your community's development plans?

Bảo vệ môi trường có phải là ưu tiên trong các kế hoạch phát triển của cộng đồng bạn không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Environmental protection cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Environment ngày 25/04/2020
[...] To begin with, individuals can contribute greatly to by doing it together [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Environment ngày 25/04/2020
Tổng hợp bài mẫu IELTS Writing Task 2 dạng Agree or Disagree
[...] Thus, to some extent, focusing on making money can be considered another way for firms to promote [...]Trích: Tổng hợp bài mẫu IELTS Writing Task 2 dạng Agree or Disagree

Idiom with Environmental protection

Không có idiom phù hợp