Bản dịch của từ Environmental protection trong tiếng Việt
Environmental protection
Environmental protection (Noun)
Thực hành bảo vệ môi trường tự nhiên khỏi tổn hại do các hoạt động của con người gây ra.
The practice of safeguarding the natural environment from harm caused by human activities.
Environmental protection is crucial for our future generations' health and safety.
Bảo vệ môi trường là rất quan trọng cho sức khỏe và an toàn của thế hệ tương lai.
Many people do not understand the importance of environmental protection today.
Nhiều người không hiểu tầm quan trọng của bảo vệ môi trường ngày nay.
Is environmental protection a priority for your community's social programs?
Bảo vệ môi trường có phải là ưu tiên trong các chương trình xã hội của cộng đồng bạn không?
Environmental protection is crucial for future generations' health and safety.
Bảo vệ môi trường là rất quan trọng cho sức khỏe và an toàn thế hệ tương lai.
Many people do not understand the importance of environmental protection.
Nhiều người không hiểu tầm quan trọng của bảo vệ môi trường.
Is environmental protection a priority in your community's development plans?
Bảo vệ môi trường có phải là ưu tiên trong kế hoạch phát triển của cộng đồng bạn không?
Các phương pháp pháp lý và quy định để kiểm soát ô nhiễm và khai thác tài nguyên.
Legal and regulatory approaches to control pollution and resource exploitation.
Environmental protection is crucial for future generations and their resources.
Bảo vệ môi trường là rất quan trọng cho các thế hệ tương lai và tài nguyên của họ.
Many people do not understand the importance of environmental protection.
Nhiều người không hiểu tầm quan trọng của bảo vệ môi trường.
Is environmental protection a priority for your community's development plans?
Bảo vệ môi trường có phải là ưu tiên trong các kế hoạch phát triển của cộng đồng bạn không?
Bảo vệ môi trường là khái niệm chỉ việc ngăn chặn và giảm thiểu tác động tiêu cực của con người đến hệ sinh thái và các tài nguyên thiên nhiên. Thuật ngữ này được sử dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực như khoa học môi trường, quản lý tài nguyên và chính sách công. Cụm từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, tuy nhiên, trong bối cảnh sử dụng, tiếng Anh Mỹ có xu hướng nhấn mạnh nhiều hơn đến hoạt động quy mô lớn và thực tiễn chính sách.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp