Bản dịch của từ Environmental protection trong tiếng Việt
Environmental protection

Environmental protection(Noun)
Thực hành bảo vệ môi trường tự nhiên khỏi tổn hại do các hoạt động của con người gây ra.
The practice of safeguarding the natural environment from harm caused by human activities.
Các phương pháp pháp lý và quy định để kiểm soát ô nhiễm và khai thác tài nguyên.
Legal and regulatory approaches to control pollution and resource exploitation.
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Bảo vệ môi trường là khái niệm chỉ việc ngăn chặn và giảm thiểu tác động tiêu cực của con người đến hệ sinh thái và các tài nguyên thiên nhiên. Thuật ngữ này được sử dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực như khoa học môi trường, quản lý tài nguyên và chính sách công. Cụm từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, tuy nhiên, trong bối cảnh sử dụng, tiếng Anh Mỹ có xu hướng nhấn mạnh nhiều hơn đến hoạt động quy mô lớn và thực tiễn chính sách.
Bảo vệ môi trường là khái niệm chỉ việc ngăn chặn và giảm thiểu tác động tiêu cực của con người đến hệ sinh thái và các tài nguyên thiên nhiên. Thuật ngữ này được sử dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực như khoa học môi trường, quản lý tài nguyên và chính sách công. Cụm từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, tuy nhiên, trong bối cảnh sử dụng, tiếng Anh Mỹ có xu hướng nhấn mạnh nhiều hơn đến hoạt động quy mô lớn và thực tiễn chính sách.
