Bản dịch của từ Environmental scanning trong tiếng Việt
Environmental scanning
Noun [U/C]

Environmental scanning (Noun)
ɨnvˌaɪɹənmˈɛntəl skˈænɨŋ
ɨnvˌaɪɹənmˈɛntəl skˈænɨŋ
01
Quá trình thu thập dữ liệu về các yếu tố bên ngoài có thể ảnh hưởng đến một tổ chức.
The process of collecting data about external factors that may affect an organization.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Environmental scanning
Không có idiom phù hợp