Bản dịch của từ Environmental scanning trong tiếng Việt
Environmental scanning
Noun [U/C]

Environmental scanning(Noun)
ɨnvˌaɪɹənmˈɛntəl skˈænɨŋ
ɨnvˌaɪɹənmˈɛntəl skˈænɨŋ
01
Quá trình thu thập dữ liệu về các yếu tố bên ngoài có thể ảnh hưởng đến một tổ chức.
The process of collecting data about external factors that may affect an organization.
Ví dụ
Ví dụ
