Bản dịch của từ Environmental scanning trong tiếng Việt

Environmental scanning

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Environmental scanning (Noun)

ɨnvˌaɪɹənmˈɛntəl skˈænɨŋ
ɨnvˌaɪɹənmˈɛntəl skˈænɨŋ
01

Quá trình thu thập dữ liệu về các yếu tố bên ngoài có thể ảnh hưởng đến một tổ chức.

The process of collecting data about external factors that may affect an organization.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một công cụ chiến lược được sử dụng để xác định và phân tích cơ hội và mối đe dọa trong môi trường bên ngoài.

A strategic tool used to identify and analyze opportunities and threats in the external environment.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Việc theo dõi liên tục môi trường để phát hiện những thay đổi có thể ảnh hưởng đến việc lập kế hoạch.

The ongoing monitoring of the environment to detect changes that may impact planning.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Environmental scanning cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Environmental scanning

Không có idiom phù hợp