Bản dịch của từ Environmental scanning trong tiếng Việt

Environmental scanning

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Environmental scanning (Noun)

ɨnvˌaɪɹənmˈɛntəl skˈænɨŋ
ɨnvˌaɪɹənmˈɛntəl skˈænɨŋ
01

Quá trình thu thập dữ liệu về các yếu tố bên ngoài có thể ảnh hưởng đến một tổ chức.

The process of collecting data about external factors that may affect an organization.

Ví dụ

Environmental scanning helps organizations understand social trends and community needs.

Quá trình quét môi trường giúp tổ chức hiểu xu hướng xã hội và nhu cầu cộng đồng.

Environmental scanning does not focus solely on economic factors in society.

Quá trình quét môi trường không chỉ tập trung vào các yếu tố kinh tế trong xã hội.

What methods are used for effective environmental scanning in social research?

Những phương pháp nào được sử dụng cho việc quét môi trường hiệu quả trong nghiên cứu xã hội?

02

Một công cụ chiến lược được sử dụng để xác định và phân tích cơ hội và mối đe dọa trong môi trường bên ngoài.

A strategic tool used to identify and analyze opportunities and threats in the external environment.

Ví dụ

Environmental scanning helps communities identify social issues effectively.

Quá trình quét môi trường giúp cộng đồng xác định vấn đề xã hội hiệu quả.

Environmental scanning does not focus only on economic factors.

Quá trình quét môi trường không chỉ tập trung vào các yếu tố kinh tế.

How does environmental scanning benefit social organizations like Red Cross?

Quá trình quét môi trường mang lại lợi ích gì cho các tổ chức xã hội như Hội Chữ thập đỏ?

03

Việc theo dõi liên tục môi trường để phát hiện những thay đổi có thể ảnh hưởng đến việc lập kế hoạch.

The ongoing monitoring of the environment to detect changes that may impact planning.

Ví dụ

Environmental scanning helps organizations understand social trends affecting their strategies.

Quá trình quét môi trường giúp tổ chức hiểu các xu hướng xã hội.

Environmental scanning does not ignore local community needs in planning processes.

Quá trình quét môi trường không bỏ qua nhu cầu cộng đồng địa phương.

How does environmental scanning influence social policy decisions in your city?

Quá trình quét môi trường ảnh hưởng như thế nào đến quyết định chính sách xã hội?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/environmental scanning/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Environmental scanning

Không có idiom phù hợp