Bản dịch của từ Ephemeris trong tiếng Việt
Ephemeris

Ephemeris (Noun)
The ephemeris shows Mars' position every month for the next year.
Bảng thiên văn cho thấy vị trí của Sao Hỏa mỗi tháng trong năm tới.
An ephemeris does not include data for all celestial bodies.
Bảng thiên văn không bao gồm dữ liệu cho tất cả các thiên thể.
How accurate is the ephemeris for predicting lunar eclipses?
Độ chính xác của bảng thiên văn trong việc dự đoán nhật thực là bao nhiêu?
Ephemeris (n): Từ này chỉ tài liệu chứa bảng dữ liệu về vị trí của các thiên thể trong không gian theo thời gian. Thuật ngữ này bắt nguồn từ tiếng Latin "ephemeris", có nghĩa là "ngày". Trong thiên văn học, một ephemeris thường được sử dụng để xác định chuyển động của các hành tinh, sao, và các thiên thể khác. Không có sự khác biệt rõ ràng giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ trong cách viết hay cách phát âm, nhưng trong một số ngữ cảnh chuyên môn, cách sử dụng có thể khác nhau theo trường phái nghiên cứu thiên văn.
Từ "ephemeris" có nguồn gốc từ tiếng Latin "ephemeris", có nghĩa là "ngày một ngày". Nó xuất phát từ tiếng Hy Lạp "ephēmeros", mang ý nghĩa tương tự. Thuật ngữ này đã được sử dụng trong thiên văn học để chỉ bảng số liệu mô tả vị trí của các thiên thể vào những thời điểm cụ thể. Ngày nay, nghĩa của từ này vẫn liên quan đến việc ghi chép dữ liệu lặp đi lặp lại theo thời gian, thể hiện sự chuyển động tạm thời của các hiện tượng thiên văn.
Từ "ephemeris" thường xuất hiện trong ngữ cảnh thiên văn và bảng số liệu, nhưng tần suất xuất hiện của nó trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết) khá thấp. Trong bài Đọc và Viết, từ này có thể được dùng trong các chủ đề liên quan đến thiên văn học hay dữ liệu thiên văn. Ngoài ra, từ này cũng có thể gặp trong các văn bản khoa học hoặc lịch biểu vệ tinh, nơi yêu cầu thông tin về vị trí của thiên thể trong thời gian cụ thể.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp