Bản dịch của từ Epiphytic trong tiếng Việt

Epiphytic

Adjective

Epiphytic (Adjective)

ɛpəfˈɪtɪk
ɛpəfˈɪtɪk
01

Liên quan đến hoặc biểu thị một loại cây mọc trên cây khác nhưng không ký sinh, chẳng hạn như nhiều cây dương xỉ, cây dứa dại, cây không khí và hoa lan mọc trên thân cây trong rừng mưa nhiệt đới.

Relating to or denoting a plant that grows on another plant but is not parasitic such as the numerous ferns bromeliads air plants and orchids growing on tree trunks in tropical rainforests

Ví dụ

Epiphytic plants add beauty to the tropical rainforest.

Cây có loài cẢnh trên thực vật mang lại vết đẹp cho rỡng nhiệt độ.

Not all plants in the rainforest are epiphytic.

Không phải tất cả cây trong rỡng nhiệt độ là loại cẢnh trên thực vật.

Do epiphytic plants require special care in cultivation?

Cây có loài cẢnh trên thực vật cần chúng loại đến đến khi trở trống?

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Epiphytic

Không có idiom phù hợp