Bản dịch của từ Epistemology trong tiếng Việt

Epistemology

Noun [U/C]

Epistemology (Noun)

ɪpɪstəmˈɑlədʒi
ɪpɪstəmˈɑlədʒi
01

Lý thuyết về kiến thức, đặc biệt là về phương pháp, giá trị và phạm vi của nó, cũng như sự khác biệt giữa niềm tin chính đáng và quan điểm.

The theory of knowledge especially with regard to its methods validity and scope and the distinction between justified belief and opinion

Ví dụ

Studying epistemology helps us understand how we acquire knowledge.

Nghiên cứu tri thức giúp chúng ta hiểu cách chúng ta học được kiến thức.

Epistemology explores the nature of knowledge and its limitations in society.

Tri thức khám phá bản chất của kiến thức và giới hạn của nó trong xã hội.

Philosophers often debate about epistemology and the validity of different beliefs.

Các nhà triết học thường tranh luận về tri thức và tính hợp lệ của các niềm tin khác nhau.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Epistemology

Không có idiom phù hợp