Bản dịch của từ Epistemology trong tiếng Việt
Epistemology

Epistemology (Noun)
Lý thuyết về kiến thức, đặc biệt là về phương pháp, giá trị và phạm vi của nó, cũng như sự khác biệt giữa niềm tin chính đáng và quan điểm.
The theory of knowledge especially with regard to its methods validity and scope and the distinction between justified belief and opinion.
Studying epistemology helps us understand how we acquire knowledge.
Nghiên cứu tri thức giúp chúng ta hiểu cách chúng ta học được kiến thức.
Epistemology explores the nature of knowledge and its limitations in society.
Tri thức khám phá bản chất của kiến thức và giới hạn của nó trong xã hội.
Philosophers often debate about epistemology and the validity of different beliefs.
Các nhà triết học thường tranh luận về tri thức và tính hợp lệ của các niềm tin khác nhau.
Họ từ
Epistemology là một nhánh của triết học nghiên cứu nguồn gốc, bản chất, và giới hạn của kiến thức. Thuật ngữ này xuất phát từ tiếng Hy Lạp "epistēmē" nghĩa là kiến thức và "logos" nghĩa là lý thuyết. Epistemology phân tích các câu hỏi liên quan đến việc chúng ta biết gì và làm thế nào chúng ta có thể biết. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này được sử dụng thống nhất cả trong Anh và Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về từ ngữ hay cách diễn đạt.
Từ "epistemology" xuất phát từ tiếng Hy Lạp "epistēmē", nghĩa là "tri thức", và "logos", có nghĩa là "lý thuyết" hoặc "học thuyết". Trong triết học, epistemology nghiên cứu bản chất, nguồn gốc và giới hạn của tri thức. Thuật ngữ này đã xuất hiện từ thế kỷ 19, phản ánh sự chuyển biến tư tưởng trong triết học hiện đại, chú trọng vào cách con người có thể hiểu và xác định được tri thức trong bối cảnh lý luận và thực tiễn.
Từ "epistemology" (tri thức học) xuất hiện với tần suất khá thấp trong bốn thành phần của IELTS, nhưng lại có thể gặp trong các bài viết học thuật, thảo luận triết học và nghiên cứu khoa học. Nó thường được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến việc nghiên cứu bản chất và giới hạn của kiến thức, cũng như các phương pháp thu thập và đánh giá thông tin. Khái niệm này liên quan đến các lĩnh vực như triết học, tâm lý học và khoa học xã hội, nơi việc phân tích cách thức hình thành và áp dụng kiến thức là vô cùng quan trọng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp