Bản dịch của từ Eprom trong tiếng Việt
Eprom

Eprom (Noun)
The social media company stored user data on an EPROM chip.
Công ty mạng xã hội lưu trữ dữ liệu người dùng trên vi mạch EPROM.
The EPROM chip retained information even when the power was off.
Vi mạch EPROM giữ thông tin ngay cả khi nguồn điện bị tắt.
The EPROM was a key component in the social platform's servers.
EPROM là một thành phần quan trọng trong máy chủ của nền tảng xã hội.
Eprom (Noun Countable)
The company uses EPROMs for storing sensitive data securely.
Công ty sử dụng EPROM để lưu trữ dữ liệu nhạy cảm một cách an toàn.
The EPROMs in the server contain critical information about the project.
Những EPROM trong máy chủ chứa thông tin quan trọng về dự án.
EPROMs are popular in social media platforms for data storage purposes.
EPROM rất phổ biến trên các nền tảng truyền thông xã hội để lưu trữ dữ liệu.
EPROM (Erasable Programmable Read-Only Memory) là loại bộ nhớ không bay hơi cho phép lập trình và xóa bằng ánh sáng cực tím. EPROM được sử dụng trong các ứng dụng cần dữ liệu không thay đổi thường xuyên, như trong các thiết bị nhúng. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này được sử dụng phổ biến cả ở Anh và Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hay cách viết. Cách phát âm có thể thay đổi đôi chút giữa hai vùng nhưng vẫn dễ hiểu cho người nghe.
Từ "eprom" xuất phát từ cụm từ tiếng Anh "Erasable Programmable Read-Only Memory". Phần gốc của từ này trong tiếng Latinh không hoàn toàn rõ ràng, nhưng ý nghĩa của nó liên quan đến khả năng ghi và xóa dữ liệu. EPROM được phát triển vào những năm 1970, cho phép người sử dụng có thể lập trình dữ liệu nhiều lần bằng cách xóa thông qua ánh sáng cực tím. Sự tiến bộ này đã mở rộng khả năng lưu trữ và xử lý thông tin trong công nghệ điện tử, liên quan chặt chẽ đến chức năng hiện tại của nó.
Từ "eprom" (Erasable Programmable Read-Only Memory) không phải là một thuật ngữ phổ biến trong các kỳ thi IELTS, góp mặt chủ yếu trong phần kiểm tra kiến thức chuyên ngành công nghệ thông tin hoặc điện tử. Trong bối cảnh học thuật, "eprom" thường được sử dụng khi thảo luận về công nghệ lưu trữ và lập trình vi mạch. Khái niệm này có thể xuất hiện trong các bài viết về tiến bộ công nghệ, thực nghiệm trong phòng lab, hoặc trong lĩnh vực kỹ thuật điện.