Bản dịch của từ Eprom trong tiếng Việt

Eprom

Noun [U/C] Noun [C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Eprom (Noun)

ˈɛpɹəm
ˈɛpɹəm
01

Một loại chip bộ nhớ máy tính chứa dữ liệu của nó mà không cần nguồn điện.

A type of computer memory chip that holds its data without needing power.

Ví dụ

The social media company stored user data on an EPROM chip.

Công ty mạng xã hội lưu trữ dữ liệu người dùng trên vi mạch EPROM.

The EPROM chip retained information even when the power was off.

Vi mạch EPROM giữ thông tin ngay cả khi nguồn điện bị tắt.

The EPROM was a key component in the social platform's servers.

EPROM là một thành phần quan trọng trong máy chủ của nền tảng xã hội.

Eprom (Noun Countable)

ˈɛpɹəm
ˈɛpɹəm
01

Một loại chip bộ nhớ máy tính chứa dữ liệu của nó mà không cần nguồn điện.

A type of computer memory chip that holds its data without needing power.

Ví dụ

The company uses EPROMs for storing sensitive data securely.

Công ty sử dụng EPROM để lưu trữ dữ liệu nhạy cảm một cách an toàn.

The EPROMs in the server contain critical information about the project.

Những EPROM trong máy chủ chứa thông tin quan trọng về dự án.

EPROMs are popular in social media platforms for data storage purposes.

EPROM rất phổ biến trên các nền tảng truyền thông xã hội để lưu trữ dữ liệu.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/eprom/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Eprom

Không có idiom phù hợp