Bản dịch của từ Equaliser trong tiếng Việt

Equaliser

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Equaliser(Noun)

ɨkwˈæləsɚ
ɨkwˈæləsɚ
01

Một thiết bị dùng để điều chỉnh sự cân bằng giữa các thành phần tần số của tín hiệu âm thanh.

A device used to adjust the balance between frequency components of a sound signal.

Ví dụ
02

Một người hoặc vật làm cho bằng nhau hoặc làm đều sự khác biệt.

A person or thing that makes equal or levels differences.

Ví dụ
03

Một cầu thủ hoặc đội bóng làm cho tình hình hòa trong một trận đấu.

A player or team that equalizes in a game or match.

Ví dụ

Họ từ