Bản dịch của từ Equaliser trong tiếng Việt

Equaliser

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Equaliser (Noun)

ɨkwˈæləsɚ
ɨkwˈæləsɚ
01

Một thiết bị dùng để điều chỉnh sự cân bằng giữa các thành phần tần số của tín hiệu âm thanh.

A device used to adjust the balance between frequency components of a sound signal.

Ví dụ

The equaliser helped balance sound frequencies during the community concert last week.

Bộ cân bằng âm thanh đã giúp cân bằng tần số trong buổi hòa nhạc cộng đồng tuần trước.

The equaliser does not work well with low-quality audio systems in homes.

Bộ cân bằng âm thanh không hoạt động tốt với hệ thống âm thanh chất lượng thấp tại nhà.

Can the equaliser improve sound quality at the local youth center events?

Bộ cân bằng âm thanh có thể cải thiện chất lượng âm thanh tại các sự kiện trung tâm thanh niên địa phương không?

02

Một người hoặc vật làm cho bằng nhau hoặc làm đều sự khác biệt.

A person or thing that makes equal or levels differences.

Ví dụ

The equaliser in society helps reduce income gaps among citizens.

Người làm bình đẳng trong xã hội giúp giảm khoảng cách thu nhập giữa công dân.

An equaliser does not exist in many countries, like Vietnam.

Một người làm bình đẳng không tồn tại ở nhiều quốc gia, như Việt Nam.

Is the equaliser necessary for social justice in our communities?

Liệu người làm bình đẳng có cần thiết cho công bằng xã hội trong cộng đồng chúng ta không?

03

Một cầu thủ hoặc đội bóng làm cho tình hình hòa trong một trận đấu.

A player or team that equalizes in a game or match.

Ví dụ

The community team was the equaliser in the local soccer match.

Đội cộng đồng là người san bằng trong trận bóng đá địa phương.

The equaliser did not score in the charity basketball game.

Người san bằng không ghi bàn trong trận bóng rổ từ thiện.

Who was the equaliser in the last community sports event?

Ai là người san bằng trong sự kiện thể thao cộng đồng cuối cùng?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/equaliser/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Equaliser

Không có idiom phù hợp