Bản dịch của từ Equaliser trong tiếng Việt

Equaliser

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Equaliser (Noun)

ɨkwˈæləsɚ
ɨkwˈæləsɚ
01

Một thiết bị dùng để điều chỉnh sự cân bằng giữa các thành phần tần số của tín hiệu âm thanh.

A device used to adjust the balance between frequency components of a sound signal.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một người hoặc vật làm cho bằng nhau hoặc làm đều sự khác biệt.

A person or thing that makes equal or levels differences.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Một cầu thủ hoặc đội bóng làm cho tình hình hòa trong một trận đấu.

A player or team that equalizes in a game or match.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Equaliser cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Equaliser

Không có idiom phù hợp