Bản dịch của từ Equaliser trong tiếng Việt
Equaliser

Equaliser (Noun)
The equaliser helped balance sound frequencies during the community concert last week.
Bộ cân bằng âm thanh đã giúp cân bằng tần số trong buổi hòa nhạc cộng đồng tuần trước.
The equaliser does not work well with low-quality audio systems in homes.
Bộ cân bằng âm thanh không hoạt động tốt với hệ thống âm thanh chất lượng thấp tại nhà.
Can the equaliser improve sound quality at the local youth center events?
Bộ cân bằng âm thanh có thể cải thiện chất lượng âm thanh tại các sự kiện trung tâm thanh niên địa phương không?
The equaliser in society helps reduce income gaps among citizens.
Người làm bình đẳng trong xã hội giúp giảm khoảng cách thu nhập giữa công dân.
An equaliser does not exist in many countries, like Vietnam.
Một người làm bình đẳng không tồn tại ở nhiều quốc gia, như Việt Nam.
Is the equaliser necessary for social justice in our communities?
Liệu người làm bình đẳng có cần thiết cho công bằng xã hội trong cộng đồng chúng ta không?
The community team was the equaliser in the local soccer match.
Đội cộng đồng là người san bằng trong trận bóng đá địa phương.
The equaliser did not score in the charity basketball game.
Người san bằng không ghi bàn trong trận bóng rổ từ thiện.
Who was the equaliser in the last community sports event?
Ai là người san bằng trong sự kiện thể thao cộng đồng cuối cùng?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp