Bản dịch của từ Equally valid trong tiếng Việt
Equally valid
Adjective

Equally valid (Adjective)
ˈikwəli vˈælɨd
ˈikwəli vˈælɨd
01
Có giá trị, tầm quan trọng hoặc tính hợp lệ giống như một cái gì đó khác.
Having the same value, importance, or validity as something else.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02
Chia sẻ cùng một cấp độ chấp nhận hoặc tính hợp lệ.
Sharing the same level of acceptance or legitimacy.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Cụm từ "equally valid" được sử dụng để chỉ rằng hai hoặc nhiều quan điểm, lý lẽ, hoặc chứng cứ có cùng mức độ hợp lệ hoặc giá trị. Sự công nhận này thường xuất hiện trong các lĩnh vực như triết học, pháp lý và khoa học, nơi mà sự so sánh giữa các ý kiến là cần thiết. Cụm từ này không có sự khác biệt về ngữ nghĩa giữa Anh Anh và Anh Mỹ, và được sử dụng rộng rãi trong cả hai ngữ cảnh.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Equally valid
Không có idiom phù hợp