Bản dịch của từ Erected trong tiếng Việt
Erected

Erected (Verb)
Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của cương cứng.
Simple past and past participle of erect.
They erected a monument to commemorate the fallen soldiers.
Họ xây dựng một tượng đài để tưởng nhớ các binh sĩ đã hy sinh.
The protesters did not want any new buildings to be erected.
Các người biểu tình không muốn có bất kỳ tòa nhà mới nào được xây dựng.
Was the gazebo erected in the park for the summer festival?
Có xây dựng khu vực gác mắt trong công viên cho lễ hội mùa hè không?
Dạng động từ của Erected (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Erect |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Erected |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Erected |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Erects |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Erecting |
Họ từ
Từ "erected" là dạng quá khứ của động từ "erect", có nghĩa là xây dựng, dựng lên, hoặc tạo thành một cấu trúc nào đó theo chiều thẳng đứng. Trong tiếng Anh, "erected" thường được sử dụng để diễn tả hành động dựng lên các công trình kiến trúc như tòa nhà hoặc tượng đài. Không có sự khác biệt nổi bật trong cách sử dụng giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, mặc dù từ này có thể ít gặp hơn trong ngữ cảnh thông thường ở Mỹ.
Từ "erected" có nguồn gốc từ động từ Latinh "erigere", có nghĩa là dựng lên hoặc nâng lên. Từ này được hình thành bởi tiền tố "e-" (ra ngoài, lên) và gốc "regere" (quản lý, điều khiển). Trong tiếng Anh, "erected" đã được sử dụng từ thế kỷ 15 để chỉ hành động xây dựng hay dựng lên một cấu trúc, vật thể nào đó. Sự chuyển hóa này từ nghĩa đen sang nghĩa bóng thể hiện tính chất nâng cao hoặc gây dựng một điều gì đó, phản ánh ý nghĩa hiện tại của nó.
Từ "erected" thường xuất hiện trong các bài thi IELTS, đặc biệt là ở phần Writing và Reading, với tần suất trung bình, đặc biệt khi đề cập đến các khía cạnh kiến trúc hoặc lịch sử. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng để mô tả hành động xây dựng hoặc dựng lên một công trình, như tượng đài, tòa nhà, hoặc cấu trúc. Từ này thường xuất hiện trong các tài liệu lịch sử, kiến trúc và nghệ thuật.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ


