Bản dịch của từ Erector trong tiếng Việt

Erector

Noun [U/C]Verb

Erector (Noun)

ɪɹˈɛktɚ
ɪɹˈɛktəɹ
01

Cột hoặc khung giàn giáo để đỡ một tòa nhà hoặc công trình xây dựng khác

A scaffold pole or framework for supporting a building or other construction

Ví dụ

The erectors worked together to build the new community center.

Các người xây dựng làm việc cùng nhau để xây dựng trung tâm cộng đồng mới.

The erector collapsed, causing a delay in the construction project.

Cột chống đổ, gây trì hoãn trong dự án xây dựng.

Erector (Verb)

ɪɹˈɛktɚ
ɪɹˈɛktəɹ
01

Xây dựng hoặc xây dựng (cái gì đó)

To construct or build (something)

Ví dụ

The construction company will erect a new building next month.

Công ty xây dựng sẽ dựng một tòa nhà mới vào tháng tới.

Volunteers will erect tents for the homeless in the park.

Những tình nguyện viên sẽ dựng lều cho người vô gia cư ở công viên.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Erector

Không có idiom phù hợp