Bản dịch của từ Erector trong tiếng Việt
Erector
Erector (Noun)
Cột hoặc khung giàn giáo để đỡ một tòa nhà hoặc công trình xây dựng khác
A scaffold pole or framework for supporting a building or other construction
The erectors worked together to build the new community center.
Các người xây dựng làm việc cùng nhau để xây dựng trung tâm cộng đồng mới.
The erector collapsed, causing a delay in the construction project.
Cột chống đổ, gây trì hoãn trong dự án xây dựng.
Erector (Verb)
The construction company will erect a new building next month.
Công ty xây dựng sẽ dựng một tòa nhà mới vào tháng tới.
Volunteers will erect tents for the homeless in the park.
Những tình nguyện viên sẽ dựng lều cho người vô gia cư ở công viên.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp