Bản dịch của từ Erector trong tiếng Việt
Erector

Erector (Noun)
Cột hoặc khung giàn giáo để đỡ một tòa nhà hoặc công trình xây dựng khác.
A scaffold pole or framework for supporting a building or other construction.
The erectors worked together to build the new community center.
Các người xây dựng làm việc cùng nhau để xây dựng trung tâm cộng đồng mới.
The erector collapsed, causing a delay in the construction project.
Cột chống đổ, gây trì hoãn trong dự án xây dựng.
The safety of the erectors is a top priority on the site.
An toàn của người xây dựng là ưu tiên hàng đầu trên công trường.
Erector (Verb)
The construction company will erect a new building next month.
Công ty xây dựng sẽ dựng một tòa nhà mới vào tháng tới.
Volunteers will erect tents for the homeless in the park.
Những tình nguyện viên sẽ dựng lều cho người vô gia cư ở công viên.
The team plans to erect a community center in the area.
Đội đã lên kế hoạch xây dựng một trung tâm cộng đồng ở khu vực.
"Erector" là một danh từ trong tiếng Anh được sử dụng để chỉ người hoặc vật có chức năng dựng lên, thiết lập hoặc xây dựng. Trong ngữ cảnh giải phẫu, từ này thường chỉ đến cơ bắp có nhiệm vụ dựng, giữ hoặc điều chỉnh vị trí của một bộ phận nào đó. Không có sự khác biệt rõ ràng giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ trong nghĩa lẫn cách sử dụng từ này; tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau đôi chút ở từng vùng.
Từ "erector" có nguồn gốc từ tiếng Latin "erector", nghĩa là "người xây dựng" hoặc "người dựng lên", bắt nguồn từ động từ "erigere", nghĩa là "đứng thẳng lên". Nhờ cấu trúc từ "e-" (ra ngoài) và "rigere" (đứng thẳng), thuật ngữ này đã được sử dụng để chỉ những người hoặc các cấu trúc giúp nâng đỡ hoặc dựng lên. Hiện nay, từ "erector" thường được dùng trong ngữ cảnh kỹ thuật và xây dựng, mang ý nghĩa liên quan đến việc tạo ra hoặc hỗ trợ các công trình vững chắc.
Từ "erector" xuất hiện ít trong các phần thi của IELTS, với khả năng liên quan đến chủ đề kỹ thuật hoặc y học, chủ yếu trong phần viết và nghe. Trong các ngữ cảnh khác, "erector" thường được sử dụng trong lĩnh vực xây dựng, để chỉ các nhân viên chịu trách nhiệm xây dựng hoặc lắp đặt cấu trúc. Từ này cũng có thể xuất hiện trong y học, đặc biệt là trong tên gọi của một số cơ trong cơ thể.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp