Bản dịch của từ Scaffold trong tiếng Việt
Scaffold

Scaffold (Noun)
The scaffold was erected in the town square for the execution.
Cái giàn giáo được dựng lên ở quảng trường thị trấn để hành hình.
The authorities decided to remove the scaffold due to public outcry.
Các cơ quan chức năng quyết định gỡ bỏ giàn giáo do sự phản đối của công chúng.
Was the scaffold used for any recent public executions in the city?
Có sử dụng giàn giáo cho bất kỳ vụ hành hình công cộng gần đây nào ở thành phố không?
The scaffold was erected in the town square for the execution.
Cái giàn giáo đã được xây dựng ở quảng trường thị trấn để thực thi.
They decided to abolish the scaffold as a form of punishment.
Họ quyết định bãi bỏ cái giàn giáo như một hình thức trừng phạt.
Một công trình được làm bằng giàn giáo.
The construction workers erected a scaffold around the building.
Các công nhân xây dựng đã dựng một giàn giáo xung quanh tòa nhà.
It is unsafe to work on a scaffold without proper training.
Việc làm việc trên giàn giáo mà không có đào tạo đúng cách là không an toàn.
Did you see the damaged scaffold near the construction site?
Bạn đã thấy giàn giáo bị hỏng gần công trường xây dựng chưa?
The construction workers built a scaffold around the building.
Các công nhân xây dựng một giàn giáo xung quanh tòa nhà.
It is unsafe to climb on the scaffold without proper training.
Việc leo lên giàn giáo mà không có đào tạo đúng cách là không an toàn.
Scaffold (Verb)
Gắn giàn giáo vào (một tòa nhà)
Attach scaffolding to a building.
Can you scaffold the new building in the city center?
Bạn có thể xây dựng giàn giáo cho tòa nhà mới ở trung tâm thành phố không?
They never scaffolded the old church for renovation.
Họ không bao giờ xây dựng giàn giáo cho việc tu sửa nhà thờ cũ.
Did the construction team scaffold the school for safety reasons?
Đội ngũ xây dựng đã xây dựng giàn giáo cho trường học vì lý do an toàn chưa?
Họ từ
Từ "scaffold" có nghĩa chung là cấu trúc tạm thời được sử dụng trong xây dựng để hỗ trợ người lao động và vật liệu trong quá trình thi công. Từ này được sử dụng cả trong tiếng Anh Anh (British English) và tiếng Anh Mỹ (American English) với ý nghĩa tương tự. Tuy nhiên, trong tiếng Anh Mỹ, "scaffold" có thể cũng chỉ đến hệ thống giảng dạy (scaffolding) nhằm hỗ trợ học tập. Phát âm có thể khác nhau đôi chút giữa hai biến thể, nhưng không có sự khác biệt lớn về hình thức viết hay ngữ nghĩa.
Từ "scaffold" có nguồn gốc từ tiếng Pháp cổ "escalfaut" và từ tiếng Latinh "scaffaldus", có nghĩa là "cấu trúc tạm thời dùng để hỗ trợ". Trong lịch sử, thuật ngữ này chỉ đề cập đến các cấu trúc xây dựng dùng để nâng đỡ công nhân và vật liệu trong quá trình thi công. Ngày nay, "scaffold" không chỉ mang ý nghĩa vật lý mà còn được sử dụng ẩn dụ trong các lĩnh vực như giáo dục và tâm lý, biểu thị cho sự hỗ trợ trong quá trình học tập và phát triển.
Tiếng Anh "scaffold" thường xuất hiện trong các kỳ thi IELTS, đặc biệt trong các bài viết và nói, chủ yếu liên quan đến lĩnh vực giáo dục và xây dựng. Trong viết, từ này được sử dụng để mô tả cấu trúc hỗ trợ trong việc học tập hoặc phát triển ý tưởng. Trong nói, "scaffold" có thể được dùng để nói về các công cụ hoặc phương pháp giảng dạy. Ngoài ra, từ này cũng thường xuất hiện trong ngữ cảnh xây dựng, chỉ đến cấu trúc tạm thời phục vụ việc thi công.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp