Bản dịch của từ Scaffold trong tiếng Việt

Scaffold

Noun [U/C]Verb

Scaffold (Noun)

skˈæfld
skˈæfld
01

Một bục gỗ nâng cao trước đây được sử dụng để hành quyết tội phạm một cách công khai.

A raised wooden platform used formerly for the public execution of criminals

Ví dụ

The scaffold was erected in the town square for the execution.

Cái giàn giáo được dựng lên ở quảng trường thị trấn để hành hình.

The authorities decided to remove the scaffold due to public outcry.

Các cơ quan chức năng quyết định gỡ bỏ giàn giáo do sự phản đối của công chúng.

Was the scaffold used for any recent public executions in the city?

Có sử dụng giàn giáo cho bất kỳ vụ hành hình công cộng gần đây nào ở thành phố không?

The scaffold was erected in the town square for the execution.

Cái giàn giáo đã được xây dựng ở quảng trường thị trấn để thực thi.

They decided to abolish the scaffold as a form of punishment.

Họ quyết định bãi bỏ cái giàn giáo như một hình thức trừng phạt.

02

Một công trình được làm bằng giàn giáo.

A structure made using scaffolding

Ví dụ

The construction workers erected a scaffold around the building.

Các công nhân xây dựng đã dựng một giàn giáo xung quanh tòa nhà.

It is unsafe to work on a scaffold without proper training.

Việc làm việc trên giàn giáo mà không có đào tạo đúng cách là không an toàn.

Did you see the damaged scaffold near the construction site?

Bạn đã thấy giàn giáo bị hỏng gần công trường xây dựng chưa?

The construction workers built a scaffold around the building.

Các công nhân xây dựng một giàn giáo xung quanh tòa nhà.

It is unsafe to climb on the scaffold without proper training.

Việc leo lên giàn giáo mà không có đào tạo đúng cách là không an toàn.

Scaffold (Verb)

skˈæfld
skˈæfld
01

Gắn giàn giáo vào (một tòa nhà)

Attach scaffolding to a building

Ví dụ

Can you scaffold the new building in the city center?

Bạn có thể xây dựng giàn giáo cho tòa nhà mới ở trung tâm thành phố không?

They never scaffolded the old church for renovation.

Họ không bao giờ xây dựng giàn giáo cho việc tu sửa nhà thờ cũ.

Did the construction team scaffold the school for safety reasons?

Đội ngũ xây dựng đã xây dựng giàn giáo cho trường học vì lý do an toàn chưa?

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Scaffold

Không có idiom phù hợp