Bản dịch của từ Erects trong tiếng Việt
Erects

Erects (Verb)
The community erects a new statue every year to honor local heroes.
Cộng đồng dựng một bức tượng mới mỗi năm để vinh danh anh hùng địa phương.
They do not erect barriers at the park entrance anymore.
Họ không dựng rào cản ở lối vào công viên nữa.
Why does the city erect so many public benches in parks?
Tại sao thành phố lại dựng nhiều ghế công cộng trong công viên?
The community erects a new library for everyone to use.
Cộng đồng xây dựng một thư viện mới cho mọi người sử dụng.
They do not erect statues for people without significant contributions.
Họ không dựng tượng cho những người không có đóng góp quan trọng.
Why does the city erect public parks in busy areas?
Tại sao thành phố lại xây dựng công viên công cộng ở những khu vực đông đúc?
The community erects a new playground for children every summer.
Cộng đồng xây dựng một sân chơi mới cho trẻ em mỗi mùa hè.
They do not erect buildings without proper permits in our city.
Họ không xây dựng các tòa nhà mà không có giấy phép hợp lệ trong thành phố chúng tôi.
Does the government erect shelters for the homeless in winter?
Chính phủ có xây dựng nơi trú ẩn cho người vô gia cư vào mùa đông không?
Dạng động từ của Erects (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Erect |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Erected |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Erected |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Erects |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Erecting |
Erects (Noun)
The community erects a new playground for children every summer.
Cộng đồng dựng một sân chơi mới cho trẻ em mỗi mùa hè.
They do not erect statues in the park anymore.
Họ không dựng tượng trong công viên nữa.
Does the city erect any new social buildings this year?
Thành phố có dựng tòa nhà xã hội mới nào trong năm nay không?
Một cấu trúc đã được xây dựng, chẳng hạn như một tòa nhà hoặc công trình xây dựng khác.
A structure that has been erected such as a building or other construction.
The city erects new community centers every year to support residents.
Thành phố xây dựng các trung tâm cộng đồng mới mỗi năm để hỗ trợ cư dân.
The city does not erect buildings without proper planning and permits.
Thành phố không xây dựng các tòa nhà mà không có kế hoạch và giấy phép hợp lệ.
Does the city erect any parks for social gatherings and events?
Thành phố có xây dựng công viên nào cho các buổi gặp gỡ xã hội không?
The community erects statues to honor local heroes like John Smith.
Cộng đồng dựng tượng để vinh danh những người hùng địa phương như John Smith.
They do not erect barriers that prevent social interaction among residents.
Họ không dựng hàng rào ngăn cản sự tương tác xã hội giữa cư dân.
Does the city erect public art installations for social events each year?
Thành phố có dựng các tác phẩm nghệ thuật công cộng cho các sự kiện xã hội hàng năm không?
Họ từ
Từ “erects” là dạng động từ của “erect”, nghĩa là xây dựng hoặc đặt dựng lên một cấu trúc nào đó. Trong tiếng Anh, “erects” thường được sử dụng để chỉ hành động dựng lên một vật thể, như nhà cửa hoặc công trình xây dựng. Dạng quá khứ và quá khứ phân từ của từ này là “erected”. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này giữ nguyên hình thức và nghĩa, nhưng có thể khác biệt nhẹ về ngữ điệu khi phát âm.
Từ "erects" có nguồn gốc từ động từ tiếng Latin "erigere", trong đó "e-" có nghĩa là "ra" và "rigere" có nghĩa là "thẳng". Ban đầu, "erigere" chỉ hành động dựng lên hoặc làm cho cái gì đó thẳng đứng. Qua thời gian, nghĩa của từ đã mở rộng để chỉ những hành động hay trạng thái tạo nên sự đứng thẳng, như trong khía cạnh vật lý lẫn tượng trưng. Ngày nay, "erects" được sử dụng phổ biến trong ngữ cảnh mô tả sự dựng lên, cung cấp nền tảng cho hình dung không gian hay ý tưởng.
Từ "erects" thường xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của IELTS, nhất là trong bối cảnh nói và viết. Từ này thường được sử dụng khi mô tả các hành động xây dựng hoặc cấu trúc vật lý, chẳng hạn như khi thảo luận về kiến trúc hoặc sinh học. Trong các tình huống thường gặp, từ này có thể xuất hiện trong các tài liệu mô tả quy trình xây dựng, nghiên cứu sinh học về cơ thể hoặc các hoạt động liên quan đến cải tạo môi trường.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ


