Bản dịch của từ Ergotism trong tiếng Việt
Ergotism

Ergotism (Noun)
Ergotism caused severe health issues during the 1950s in France.
Ergotism đã gây ra các vấn đề sức khỏe nghiêm trọng ở Pháp vào những năm 1950.
Many people do not recognize ergotism as a serious health risk.
Nhiều người không nhận ra ergotism là một nguy cơ sức khỏe nghiêm trọng.
What are the symptoms of ergotism in historical cases?
Các triệu chứng của ergotism trong các trường hợp lịch sử là gì?
Ergotism là một tình trạng bệnh lý do sự nhiễm độc từ nấm Claviceps purpurea, thường xuất hiện trên các loại ngũ cốc, đặc biệt là lúa mạch và lúa mì. Các triệu chứng của ergotism bao gồm co giật, ảo tưởng, và các hiện tượng hoại tử. Trong ngữ cảnh tiếng Anh, thuật ngữ này không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cả hai đều sử dụng từ "ergotism" để chỉ cùng một hiện tượng. Sự thay đổi về ngữ âm có thể xảy ra trong cách phát âm nhưng không ảnh hưởng đến nghĩa hay ngữ cảnh sử dụng.
Từ "ergotism" xuất phát từ gốc Latin "ergot", có nghĩa là "mũ nấm" hay "nấm hoang dại". Từ này trước đây được sử dụng để chỉ căn bệnh do việc tiêu thụ các loại bột nướng bị nhiễm nấm loa kèn (Claviceps purpurea). Lịch sử sử dụng thuật ngữ này bắt nguồn từ những trường hợp ngộ độc thực phẩm ở châu Âu trong thế kỷ 17, gây ra các triệu chứng như co giật và hoại tử. Ngày nay, "ergotism" không chỉ phản ánh sự nguy hiểm của việc sử dụng thực phẩm bị nhiễm bệnh mà còn gợi nhớ đến các tác động sức khỏe nghiêm trọng từ nấm mốc trong nông nghiệp.
Ergotism, một từ thuộc lĩnh vực y học, ít được sử dụng trong các thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, với tần suất thấp do tính chuyên ngành của nó. Trong ngữ cảnh khác, ergotism thường được nhắc đến trong các nghiên cứu về nấm độc, tác động của chúng lên sức khỏe con người, chẳng hạn như trong sự phát triển của hội chứng gây ra bởi việc tiêu thụ thực phẩm bị nhiễm nấm ergot. Tình huống phổ biến liên quan đến từ này là trong các tài liệu nghiên cứu y khoa hoặc sinh học.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp