Bản dịch của từ Espousal trong tiếng Việt
Espousal

Espousal (Noun)
Một cuộc hôn nhân hoặc sự đính hôn.
A marriage or engagement.
Their espousal was a beautiful ceremony with all their loved ones.
Đám cưới của họ là một buổi lễ đẹp với tất cả những người thân yêu của họ.
She regretted her espousal after realizing he was not the one.
Cô ân hận về việc đính hôn của mình sau khi nhận ra anh ta không phải là người đó.
Was their espousal the happiest day of their lives together?
Liệu đám cưới của họ có phải là ngày hạnh phúc nhất của cuộc đời họ không?
Their espousal was a beautiful ceremony with friends and family.
Sự ủy thác của họ là một nghi lễ đẹp với bạn bè và gia đình.
She regretted her espousal after realizing he was not faithful.
Cô ân hận về sự ủy thác của mình sau khi nhận ra anh ta không trung thành.
Her espousal of environmental conservation impressed the IELTS examiners.
Sự ủng hộ của cô ấy về bảo tồn môi trường ấn tượng với các giám khảo IELTS.
Not everyone agrees with the espousal of veganism in society.
Không phải ai cũng đồng ý với việc ủng hộ ăn chay trong xã hội.
Did the speaker discuss the espousal of gender equality in his speech?
Người phát biểu có thảo luận về sự ủng hộ bình đẳng giới trong bài phát biểu của mình không?
Her espousal of environmental conservation impressed the IELTS examiner.
Sự ủng hộ của cô ấy cho việc bảo tồn môi trường ấn tượng với người chấm IELTS.
Not everyone agrees with the espousal of veganism in the society.
Không phải ai cũng đồng ý với việc ủng hộ ăn chay trong xã hội.
Họ từ
Từ "espousal" có nghĩa là sự chấp nhận hoặc ủng hộ một quan điểm, ý tưởng hay nguyên tắc nào đó. Trong ngữ cảnh hôn nhân, "espousal" còn chỉ sự kết hôn. Từ này chủ yếu được sử dụng trong tiếng Anh viết, có thể ít phổ biến trong giao tiếp hàng ngày. Ở Anh và Mỹ, "espousal" không có sự khác biệt lớn về ngữ nghĩa, nhưng cách sử dụng thường gặp hơn ở văn viết, nhất là trong các văn bản pháp lý hoặc triết học.
Từ "espousal" có nguồn gốc từ động từ Latinh "sponsare", có nghĩa là "hứa hẹn" hoặc "cam kết". Trong tiếng Pháp cổ, từ này trở thành "espouser", mang ý nghĩa là "đón nhận" hoặc "lấy làm vợ". Qua thời gian, "espousal" đã phát triển để chỉ hành động chấp nhận hoặc ủng hộ một lý thuyết, quan điểm hay nguyên tắc nào đó. Ý nghĩa hiện tại của từ này phản ánh sự cam kết mạnh mẽ trong việc hỗ trợ một ý tưởng hoặc nguyên tắc.
Từ "espousal" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của bài thi IELTS, chủ yếu liên quan đến các chủ đề xã hội và văn hóa. Từ này thường được sử dụng trong bối cảnh luật pháp và nghiên cứu xã hội để diễn tả sự chấp nhận hoặc ủng hộ một quan điểm, lý thuyết hay chính sách nào đó. Ngoài ra, "espousal" thường xuất hiện trong các văn bản học thuật và các cuộc thảo luận về vấn đề đạo đức, giúp làm nổi bật sự cam kết cá nhân hoặc tổ chức đối với các giá trị cụ thể.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp