Bản dịch của từ Espousal trong tiếng Việt

Espousal

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Espousal (Noun)

ɛspˈaʊzl
ɛspˈaʊzl
01

Một cuộc hôn nhân hoặc sự đính hôn.

A marriage or engagement.

Ví dụ

Their espousal was a beautiful ceremony with all their loved ones.

Đám cưới của họ là một buổi lễ đẹp với tất cả những người thân yêu của họ.

She regretted her espousal after realizing he was not the one.

Cô ân hận về việc đính hôn của mình sau khi nhận ra anh ta không phải là người đó.

Was their espousal the happiest day of their lives together?

Liệu đám cưới của họ có phải là ngày hạnh phúc nhất của cuộc đời họ không?

Their espousal was a beautiful ceremony with friends and family.

Sự ủy thác của họ là một nghi lễ đẹp với bạn bè và gia đình.

She regretted her espousal after realizing he was not faithful.

Cô ân hận về sự ủy thác của mình sau khi nhận ra anh ta không trung thành.

02

Hành động chấp nhận hoặc ủng hộ một nguyên tắc, niềm tin hoặc lối sống.

An act of adopting or supporting a cause belief or way of life.

Ví dụ

Her espousal of environmental conservation impressed the IELTS examiners.

Sự ủng hộ của cô ấy về bảo tồn môi trường ấn tượng với các giám khảo IELTS.

Not everyone agrees with the espousal of veganism in society.

Không phải ai cũng đồng ý với việc ủng hộ ăn chay trong xã hội.

Did the speaker discuss the espousal of gender equality in his speech?

Người phát biểu có thảo luận về sự ủng hộ bình đẳng giới trong bài phát biểu của mình không?

Her espousal of environmental conservation impressed the IELTS examiner.

Sự ủng hộ của cô ấy cho việc bảo tồn môi trường ấn tượng với người chấm IELTS.

Not everyone agrees with the espousal of veganism in the society.

Không phải ai cũng đồng ý với việc ủng hộ ăn chay trong xã hội.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/espousal/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Espousal

Không có idiom phù hợp