Bản dịch của từ Essayed trong tiếng Việt
Essayed

Essayed (Verb)
Many students essayed to improve their social skills during group projects.
Nhiều sinh viên đã cố gắng cải thiện kỹ năng xã hội trong các dự án nhóm.
She did not essay to join the social event last weekend.
Cô ấy đã không cố gắng tham gia sự kiện xã hội cuối tuần trước.
Did you essay to participate in the community service program?
Bạn đã cố gắng tham gia chương trình phục vụ cộng đồng chưa?
She essayed to discuss social issues during the IELTS speaking test.
Cô ấy đã cố gắng thảo luận về các vấn đề xã hội trong bài thi IELTS.
He did not essay any new ideas in his social essay.
Anh ấy đã không thử nghiệm ý tưởng mới nào trong bài luận xã hội.
Did they essay solutions for social problems in their project?
Họ đã thử nghiệm các giải pháp cho các vấn đề xã hội trong dự án chưa?
She essayed a detailed analysis of social media impacts on youth.
Cô ấy đã viết một phân tích chi tiết về tác động của mạng xã hội đến thanh thiếu niên.
He did not essay any essays on social justice last semester.
Anh ấy đã không viết bất kỳ bài luận nào về công bằng xã hội học kỳ trước.
Did they essay their opinions on social issues in class discussions?
Họ có viết ý kiến của mình về các vấn đề xã hội trong các buổi thảo luận không?
Dạng động từ của Essayed (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Essay |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Essayed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Essayed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Essays |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Essaying |
Họ từ
Từ "essayed" là dạng quá khứ của động từ "essay", có nghĩa là thử nghiệm, cố gắng hoặc thực hiện một điều gì đó, phổ biến trong văn học và ngữ cảnh học thuật. Trong tiếng Anh, "essay" biểu thị một bài viết ngắn thể hiện quan điểm cá nhân. Khác với tiếng Anh Anh, nơi "essay" thường được sử dụng trong học thuật, tiếng Anh Mỹ cũng rộng rãi áp dụng từ này trong giao tiếp hàng ngày. Sự khác biệt chủ yếu nằm ở ngữ điệu và khẩu ngữ, hơn là nghĩa và cách sử dụng.
Từ "essayed" bắt nguồn từ động từ tiếng Pháp "essayer", có nghĩa là "thử nghiệm" hoặc "cố gắng", xuất phát từ gốc Latin "exagare", biểu thị hành động thử nghiệm. Vào khoảng thế kỷ 16, từ này đã được sử dụng trong tiếng Anh để chỉ hành động nỗ lực hoặc khảo sát một vấn đề. Sự chuyển nghĩa này phản ánh bản chất của việc thử nghiệm, kiểm tra giới hạn và khả năng, mà ngày nay được áp dụng trong nhiều lĩnh vực nghiên cứu và sáng tạo.
Từ "essayed" là dạng quá khứ của động từ "essay", có nghĩa là thử nghiệm hoặc cố gắng. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này ít xuất hiện, chủ yếu trong phần Viết (Writing), nơi thí sinh có thể sử dụng để diễn đạt sự thể hiện ý kiến. Ngoài ra, "essayed" thường được sử dụng trong văn học và nghiên cứu, khi tác giả miêu tả nỗ lực để thực hiện một công việc hoặc giả thuyết nào đó. Từ này mang tính chất trang trọng và ít được gặp trong ngữ cảnh hàng ngày.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



