Bản dịch của từ Essayed trong tiếng Việt

Essayed

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Essayed (Verb)

ɨsˈeɪd
ɨsˈeɪd
01

Nỗ lực làm việc gì đó; để cố gắng.

To make an effort to do something to attempt.

Ví dụ

Many students essayed to improve their social skills during group projects.

Nhiều sinh viên đã cố gắng cải thiện kỹ năng xã hội trong các dự án nhóm.

She did not essay to join the social event last weekend.

Cô ấy đã không cố gắng tham gia sự kiện xã hội cuối tuần trước.

Did you essay to participate in the community service program?

Bạn đã cố gắng tham gia chương trình phục vụ cộng đồng chưa?

02

Để thử hoặc kiểm tra cái gì đó.

To try out or test something.

Ví dụ

She essayed to discuss social issues during the IELTS speaking test.

Cô ấy đã cố gắng thảo luận về các vấn đề xã hội trong bài thi IELTS.

He did not essay any new ideas in his social essay.

Anh ấy đã không thử nghiệm ý tưởng mới nào trong bài luận xã hội.

Did they essay solutions for social problems in their project?

Họ đã thử nghiệm các giải pháp cho các vấn đề xã hội trong dự án chưa?

03

Để viết hoặc soạn một bài luận.

To write or compose an essay.

Ví dụ

She essayed a detailed analysis of social media impacts on youth.

Cô ấy đã viết một phân tích chi tiết về tác động của mạng xã hội đến thanh thiếu niên.

He did not essay any essays on social justice last semester.

Anh ấy đã không viết bất kỳ bài luận nào về công bằng xã hội học kỳ trước.

Did they essay their opinions on social issues in class discussions?

Họ có viết ý kiến của mình về các vấn đề xã hội trong các buổi thảo luận không?

Dạng động từ của Essayed (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Essay

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Essayed

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Essayed

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Essays

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Essaying

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/essayed/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 27/05/2023
[...] I wholeheartedly agree with this contention, and this will elaborate on my reasons [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 27/05/2023
Giải đề và bài mẫu IELTS Writing task 2 cho chủ đề City life
[...] The following will outline some effects of this issue, and some possible solutions [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Writing task 2 cho chủ đề City life
Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 10/06/2023
[...] I completely agree with this viewpoint, and this will elaborate on my reasons [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 10/06/2023
IELTS Writing Topic Science and Technology: Từ vựng, ý tưởng & bài mẫu
[...] This will discuss the influence of technology, evaluating both its advantages and disadvantages [...]Trích: IELTS Writing Topic Science and Technology: Từ vựng, ý tưởng & bài mẫu

Idiom with Essayed

Không có idiom phù hợp