Bản dịch của từ Essay trong tiếng Việt
Essay

Essay(Noun Countable)
Bài tiểu luận.
Essay(Noun)
Một đoạn văn ngắn về một chủ đề cụ thể.
A short piece of writing on a particular subject.
Dạng danh từ của Essay (Noun)
| Singular | Plural |
|---|---|
Essay | Essays |
Essay(Verb)
Dạng động từ của Essay (Verb)
| Loại động từ | Cách chia | |
|---|---|---|
| V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Essay |
| V2 | Quá khứ đơn Past simple | Essayed |
| V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Essayed |
| V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Essays |
| V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Essaying |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Bài luận (essay) là một hình thức văn viết thể hiện quan điểm, nghiên cứu hoặc phân tích về một chủ đề cụ thể. Trong tiếng Anh, có sự khác biệt giữa Anh và Mỹ trong một số từ vựng và phong cách viết. Ở Anh, "essay" thường được sử dụng trong các ngữ cảnh học thuật, trong khi ở Mỹ, thuật ngữ này cũng mang nghĩa tương tự nhưng có thể áp dụng rộng rãi hơn trong giáo dục. Bài luận thường được cấu trúc gồm mở đầu, thân bài và kết luận, nhấn mạnh tính lập luận và sáng tạo.
Từ "essay" có nguồn gốc từ động từ tiếng Pháp "essayer", có nghĩa là "thử nghiệm" hoặc "cố gắng", bắt nguồn từ tiếng Latin "exagium", chỉ "trọng lượng" hoặc "cân đo". Lịch sử từ này bắt đầu từ thế kỷ 16, khi Michel de Montaigne sử dụng nó để chỉ các tác phẩm văn học ngắn gọn, khám phá ý tưởng cá nhân. Ý nghĩa hiện tại của "essay" vẫn giữ lại bản chất thể hiện và thử nghiệm suy nghĩ, tạo thành một tác phẩm thể hiện quan điểm và phân tích.
Từ "essay" được sử dụng phổ biến trong bốn thành phần của IELTS gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong phần Viết, "essay" liên quan trực tiếp đến việc yêu cầu thí sinh viết bài luận phân tích hoặc lập luận. Ngoài ra, từ này thường xuất hiện trong các bối cảnh học thuật, ví dụ như các khóa học đại học, nơi sinh viên thường phải viết bài luận để trình bày quan điểm hoặc phân tích một chủ đề cụ thể. Ước tính, tần suất xuất hiện của từ này là cao trong môi trường giáo dục.
Họ từ
Bài luận (essay) là một hình thức văn viết thể hiện quan điểm, nghiên cứu hoặc phân tích về một chủ đề cụ thể. Trong tiếng Anh, có sự khác biệt giữa Anh và Mỹ trong một số từ vựng và phong cách viết. Ở Anh, "essay" thường được sử dụng trong các ngữ cảnh học thuật, trong khi ở Mỹ, thuật ngữ này cũng mang nghĩa tương tự nhưng có thể áp dụng rộng rãi hơn trong giáo dục. Bài luận thường được cấu trúc gồm mở đầu, thân bài và kết luận, nhấn mạnh tính lập luận và sáng tạo.
Từ "essay" có nguồn gốc từ động từ tiếng Pháp "essayer", có nghĩa là "thử nghiệm" hoặc "cố gắng", bắt nguồn từ tiếng Latin "exagium", chỉ "trọng lượng" hoặc "cân đo". Lịch sử từ này bắt đầu từ thế kỷ 16, khi Michel de Montaigne sử dụng nó để chỉ các tác phẩm văn học ngắn gọn, khám phá ý tưởng cá nhân. Ý nghĩa hiện tại của "essay" vẫn giữ lại bản chất thể hiện và thử nghiệm suy nghĩ, tạo thành một tác phẩm thể hiện quan điểm và phân tích.
Từ "essay" được sử dụng phổ biến trong bốn thành phần của IELTS gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong phần Viết, "essay" liên quan trực tiếp đến việc yêu cầu thí sinh viết bài luận phân tích hoặc lập luận. Ngoài ra, từ này thường xuất hiện trong các bối cảnh học thuật, ví dụ như các khóa học đại học, nơi sinh viên thường phải viết bài luận để trình bày quan điểm hoặc phân tích một chủ đề cụ thể. Ước tính, tần suất xuất hiện của từ này là cao trong môi trường giáo dục.
