Bản dịch của từ Essays trong tiếng Việt

Essays

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Essays (Noun)

ˈɛseɪz
ˈɛseɪz
01

Số nhiều của bài luận.

Plural of essay.

Ví dụ

Many students write essays about climate change in school.

Nhiều học sinh viết bài luận về biến đổi khí hậu ở trường.

Not all essays discuss social issues like poverty or education.

Không phải tất cả các bài luận đều bàn về các vấn đề xã hội như nghèo đói hay giáo dục.

Do students find essays on social topics challenging to complete?

Có phải học sinh thấy các bài luận về các chủ đề xã hội khó hoàn thành không?

Dạng danh từ của Essays (Noun)

SingularPlural

Essay

Essays

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/essays/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 27/05/2023
[...] I wholeheartedly agree with this contention, and this will elaborate on my reasons [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 27/05/2023
Giải đề và bài mẫu IELTS Writing task 2 cho chủ đề City life
[...] The following will outline some effects of this issue, and some possible solutions [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Writing task 2 cho chủ đề City life
Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 10/06/2023
[...] I completely agree with this viewpoint, and this will elaborate on my reasons [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 10/06/2023
IELTS Writing Topic Science and Technology: Từ vựng, ý tưởng & bài mẫu
[...] This will discuss the influence of technology, evaluating both its advantages and disadvantages [...]Trích: IELTS Writing Topic Science and Technology: Từ vựng, ý tưởng & bài mẫu

Idiom with Essays

Không có idiom phù hợp