Bản dịch của từ Essays trong tiếng Việt
Essays

Essays (Noun)
Số nhiều của bài luận.
Plural of essay.
Many students write essays about climate change in school.
Nhiều học sinh viết bài luận về biến đổi khí hậu ở trường.
Not all essays discuss social issues like poverty or education.
Không phải tất cả các bài luận đều bàn về các vấn đề xã hội như nghèo đói hay giáo dục.
Do students find essays on social topics challenging to complete?
Có phải học sinh thấy các bài luận về các chủ đề xã hội khó hoàn thành không?
Dạng danh từ của Essays (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Essay | Essays |
Họ từ
"Essays" là danh từ số nhiều của "essay", chỉ những bài viết ngắn trình bày quan điểm hoặc phân tích về một chủ đề cụ thể. Trong tiếng Anh, đặc biệt là Anh-Mỹ, "essay" chủ yếu được sử dụng trong ngữ cảnh học thuật để thể hiện khả năng tư duy phản biện và kỹ năng viết của học sinh, sinh viên. Phiên bản Anh Anh và Anh Mỹ không có sự khác biệt đáng kể về hình thức viết và ngữ nghĩa, nhưng có thể có sự khác biệt nhỏ trong phong cách và cách tiếp cận nội dung.
Từ "essays" có nguồn gốc từ động từ tiếng Pháp "essayer", có nghĩa là "thử nghiệm" hoặc "cố gắng", xuất phát từ gốc Latin "exagere", mang ý nghĩa là "thúc đẩy" hay "đo đạc". Kể từ thế kỷ 16, thuật ngữ này được sử dụng để chỉ các bài viết phản ánh quan điểm cá nhân của tác giả. Sự kết hợp giữa tính chủ quan và phương pháp luận trong các bài viết hiện đại đã bắt nguồn từ ngữ nghĩa ban đầu của việc thử nghiệm ý tưởng.
Từ "essays" xuất hiện phổ biến trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần viết, nơi thí sinh được yêu cầu trình bày quan điểm và lập luận rõ ràng. Trong phần nghe và đọc, từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh giáo dục, khi thảo luận về các hình thức viết học thuật. Trong cuộc sống hàng ngày, nó được nhắc đến trong các tình huống liên quan đến việc chuẩn bị bài học hoặc báo cáo nghiên cứu. Sự phổ biến của từ này phản ánh tầm quan trọng của kỹ năng viết trong ngữ cảnh học thuật và chuyên môn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



