Bản dịch của từ Essay trong tiếng Việt

Essay

Noun [C] Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Essay(Noun Countable)

ˈes.eɪ
ˈes.eɪ
01

Bài tiểu luận.

Summit.

Ví dụ

Essay(Noun)

ɛsˈei
ˈɛsˌei
01

Một đoạn văn ngắn về một chủ đề cụ thể.

A short piece of writing on a particular subject.

Ví dụ
02

Một nỗ lực hoặc nỗ lực.

An attempt or effort.

Ví dụ

Dạng danh từ của Essay (Noun)

SingularPlural

Essay

Essays

Essay(Verb)

ɛsˈei
ˈɛsˌei
01

Cố gắng hoặc thử.

Attempt or try.

Ví dụ

Dạng động từ của Essay (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Essay

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Essayed

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Essayed

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Essays

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Essaying

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ