Bản dịch của từ Essential role trong tiếng Việt

Essential role

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Essential role(Noun)

ɛsˈɛnʃəl ɹˈoʊl
ɛsˈɛnʃəl ɹˈoʊl
01

Một chức năng hoặc vị trí cần thiết, thiết yếu cho một hệ thống hoặc quy trình

A fundamental, necessary function or position that is critical to a system or process

Ví dụ
02

Tầm quan trọng hoặc ý nghĩa của một cái gì đó không thể thiếu

The importance or significance of something that is indispensable

Ví dụ
03

Một đặc điểm hoặc yếu tố quan trọng để đạt được một kết quả cụ thể

A characteristic or factor that is vital to achieving a particular outcome

Ví dụ

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh