Bản dịch của từ Essential role trong tiếng Việt
Essential role

Essential role (Noun)
Education plays an essential role in reducing poverty in developing countries.
Giáo dục đóng một vai trò thiết yếu trong việc giảm nghèo ở các nước đang phát triển.
Social media does not have an essential role in fostering real friendships.
Mạng xã hội không có vai trò thiết yếu trong việc nuôi dưỡng tình bạn thực sự.
What essential role does community service play in building social connections?
Vai trò thiết yếu của dịch vụ cộng đồng trong việc xây dựng kết nối xã hội là gì?
Tầm quan trọng hoặc ý nghĩa của một cái gì đó không thể thiếu
The importance or significance of something that is indispensable
Education plays an essential role in reducing poverty in developing countries.
Giáo dục đóng vai trò thiết yếu trong việc giảm nghèo ở các nước đang phát triển.
Social media does not have an essential role in building real friendships.
Mạng xã hội không có vai trò thiết yếu trong việc xây dựng tình bạn thật.
What is the essential role of community service in social development?
Vai trò thiết yếu của dịch vụ cộng đồng trong phát triển xã hội là gì?
Một đặc điểm hoặc yếu tố quan trọng để đạt được một kết quả cụ thể
A characteristic or factor that is vital to achieving a particular outcome
Education plays an essential role in reducing poverty in many countries.
Giáo dục đóng vai trò thiết yếu trong việc giảm nghèo ở nhiều quốc gia.
Social media does not play an essential role in real-life friendships.
Mạng xã hội không đóng vai trò thiết yếu trong tình bạn ngoài đời thực.
What is the essential role of community service in social development?
Vai trò thiết yếu của dịch vụ cộng đồng trong phát triển xã hội là gì?
“Essential role” là cụm từ chỉ vai trò quan trọng và không thể thiếu trong một bối cảnh nhất định, thường được sử dụng trong các lĩnh vực như xã hội, kinh tế và giáo dục. Trong tiếng Anh, cụm từ này không phân biệt giữa Anh - Mỹ, nghĩa là nó được sử dụng tương tự cả trong tiếng Anh Anh và Anh Mỹ. Tuy nhiên, giọng nói và ngữ điệu có thể khác nhau một chút giữa hai phiên bản này. Sự nhấn mạnh vào từ “essential” thể hiện tầm quan trọng của vai trò đó trong việc đạt được mục tiêu hoặc kết quả nhất định.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ

![Topic Music | Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 kèm từ vựng [Audio]](https://media.zim.vn/643e411f8ad95bf52ef073b6/ielts-speaking-part-1-topic-music.jpg)