Bản dịch của từ Essentialize trong tiếng Việt

Essentialize

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Essentialize (Verb)

əsˈɛnʃəlaɪz
əsˈɛnʃəlaɪz
01

Đặc trưng (một phẩm chất hoặc đặc điểm) là cơ bản hoặc nội tại đối với một loại người hoặc vật cụ thể.

Characterize a quality or trait as fundamental or intrinsic to a particular type of person or thing.

Ví dụ

We essentialize kindness as vital in community building efforts like Habitat for Humanity.

Chúng ta coi lòng tốt là yếu tố quan trọng trong việc xây dựng cộng đồng như Habitat for Humanity.

They do not essentialize intelligence when discussing social equity issues.

Họ không coi trí thông minh là yếu tố quyết định khi thảo luận về vấn đề công bằng xã hội.

Do we essentialize creativity in our discussions about social change?

Chúng ta có coi sự sáng tạo là yếu tố quan trọng trong các cuộc thảo luận về thay đổi xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/essentialize/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Essentialize

Không có idiom phù hợp