Bản dịch của từ Esthetic trong tiếng Việt

Esthetic

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Esthetic (Adjective)

ɛsɵˈɛtɪk
ɛsɵˈɛtɪk
01

Quan tâm đến vẻ đẹp hoặc sự đánh giá cao vẻ đẹp.

Concerned with beauty or the appreciation of beauty.

Ví dụ

The esthetic appeal of Central Park attracts many visitors each year.

Sự thu hút về thẩm mỹ của Central Park thu hút nhiều du khách mỗi năm.

The esthetic design of the new library is not very impressive.

Thiết kế thẩm mỹ của thư viện mới không ấn tượng lắm.

Is the esthetic quality of urban art being recognized in society?

Liệu chất lượng thẩm mỹ của nghệ thuật đô thị có được công nhận không?

Esthetic (Noun)

ɛsɵˈɛtɪk
ɛsɵˈɛtɪk
01

Một tập hợp các nguyên tắc cơ bản và hướng dẫn công việc của một nghệ sĩ hoặc phong trào nghệ thuật cụ thể.

A set of principles underlying and guiding the work of a particular artist or artistic movement.

Ví dụ

The esthetic of Banksy's art challenges social norms effectively.

Esthetic của nghệ thuật Banksy thách thức các quy chuẩn xã hội một cách hiệu quả.

The esthetic of modern art does not appeal to everyone.

Esthetic của nghệ thuật hiện đại không thu hút mọi người.

What is the esthetic behind the social movements in art?

Esthetic đằng sau các phong trào xã hội trong nghệ thuật là gì?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/esthetic/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Esthetic

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.