Bản dịch của từ Estimated departure time trong tiếng Việt

Estimated departure time

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Estimated departure time (Noun)

ˈɛstəmˌeɪtəd dɨpˈɑɹtʃɚ tˈaɪm
ˈɛstəmˌeɪtəd dɨpˈɑɹtʃɚ tˈaɪm
01

Thời gian ước lượng mà một phương tiện hoặc người được kỳ vọng sẽ rời khỏi một địa điểm.

An approximate time at which a vehicle or person is expected to leave a location.

Ví dụ

The estimated departure time for the bus is 3:30 PM today.

Thời gian dự kiến khởi hành của xe buýt là 3:30 chiều hôm nay.

The estimated departure time was not announced for the train.

Thời gian dự kiến khởi hành không được thông báo cho chuyến tàu.

What is the estimated departure time for the flight to New York?

Thời gian dự kiến khởi hành cho chuyến bay đến New York là gì?

02

Thời gian được lên kế hoạch mà được dự đoán dựa trên các tình huống hoặc xu hướng, thường được sử dụng trong bối cảnh du lịch hoặc logistics.

A scheduled time that is projected based on circumstances or trends, often used in travel or logistics contexts.

Ví dụ

The estimated departure time for the train is 3:15 PM.

Thời gian khởi hành dự kiến của tàu là 3:15 chiều.

The estimated departure time was not accurate due to traffic delays.

Thời gian khởi hành dự kiến không chính xác do tắc đường.

What is the estimated departure time for the bus to downtown?

Thời gian khởi hành dự kiến của xe buýt đến trung tâm là gì?

03

Thời gian đã được tính toán mà xem xét nhiều yếu tố bao gồm tốc độ, khoảng cách và các sự chậm trễ có thể xảy ra.

A calculated time that takes into account various factors including speed, distance, and potential delays.

Ví dụ

The estimated departure time for the bus is 3:15 PM.

Thời gian khởi hành ước tính của xe buýt là 3:15 chiều.

The estimated departure time is not always accurate due to traffic.

Thời gian khởi hành ước tính không phải lúc nào cũng chính xác do giao thông.

What is the estimated departure time for the next train?

Thời gian khởi hành ước tính cho chuyến tàu tiếp theo là gì?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Estimated departure time cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Estimated departure time

Không có idiom phù hợp