Bản dịch của từ Estimated departure time trong tiếng Việt

Estimated departure time

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Estimated departure time(Noun)

ˈɛstəmˌeɪtəd dɨpˈɑɹtʃɚ tˈaɪm
ˈɛstəmˌeɪtəd dɨpˈɑɹtʃɚ tˈaɪm
01

Thời gian ước lượng mà một phương tiện hoặc người được kỳ vọng sẽ rời khỏi một địa điểm.

An approximate time at which a vehicle or person is expected to leave a location.

Ví dụ
02

Thời gian được lên kế hoạch mà được dự đoán dựa trên các tình huống hoặc xu hướng, thường được sử dụng trong bối cảnh du lịch hoặc logistics.

A scheduled time that is projected based on circumstances or trends, often used in travel or logistics contexts.

Ví dụ
03

Thời gian đã được tính toán mà xem xét nhiều yếu tố bao gồm tốc độ, khoảng cách và các sự chậm trễ có thể xảy ra.

A calculated time that takes into account various factors including speed, distance, and potential delays.

Ví dụ