Bản dịch của từ Estrangement trong tiếng Việt
Estrangement

Estrangement (Noun)
Estrangement can lead to misunderstandings among different social groups.
Sự xa lạ có thể dẫn đến hiểu lầm giữa các nhóm xã hội khác nhau.
Many immigrants experience estrangement in their new communities.
Nhiều người nhập cư trải qua sự xa lạ trong cộng đồng mới của họ.
Is estrangement common among young people in urban areas?
Sự xa lạ có phổ biến giữa giới trẻ ở các khu vực đô thị không?
Hành vi ghẻ lạnh; hành động xa lánh; sự xa lánh.
The act of estranging the act of alienating alienation.
The estrangement of families can lead to emotional distress for children.
Sự xa lánh giữa các gia đình có thể gây ra nỗi khổ tâm cho trẻ em.
The estrangement between friends is not a healthy way to resolve conflicts.
Sự xa lánh giữa bạn bè không phải là cách lành mạnh để giải quyết xung đột.
Is estrangement common among teenagers in today's social media culture?
Liệu sự xa lánh có phổ biến giữa thanh thiếu niên trong văn hóa mạng xã hội hôm nay không?
Họ từ
"Vô cảm" là một thuật ngữ xã hội học và tâm lý học, mô tả tình trạng tâm lý khi một cá nhân cảm thấy xa lạ hoặc tách biệt với môi trường xung quanh, các mối quan hệ và chính bản thân. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong bối cảnh nghiên cứu về sự cô lập xã hội và ảnh hưởng của nó đến sức khỏe tâm thần. Không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ trong cách viết và nghĩa của "estrangement", nhưng trong ngữ cảnh văn hóa, nó có thể mang những sắc thái khác nhau liên quan đến các vấn đề gia đình và xã hội.
Từ "estrangement" có nguồn gốc từ động từ Latin "estrangere", có nghĩa là tách rời hoặc làm xa cách. Tiền tố "es-" diễn tả sự tách rời, trong khi "trangere" mang nghĩa kéo hoặc phát triển. Trong tiếng Pháp thế kỷ 17, từ "estrangement" bắt đầu được sử dụng để chỉ trạng thái xa cách trong mối quan hệ con người. Ý nghĩa hiện tại của từ này phản ánh sự tách biệt, không chỉ về mặt vật lý mà còn về mặt cảm xúc và tâm lý, thể hiện rõ rệt trong các ngữ cảnh xã hội và cá nhân.
Từ "estrangement" thể hiện sự tách biệt hoặc xa lánh và có tần suất xuất hiện tương đối thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết). Trong phần Đọc và Viết, từ này có thể được sử dụng để diễn tả mối quan hệ xã hội hoặc gia đình, thường trong ngữ cảnh văn chương hoặc tâm lý học. Trong ngữ cảnh khác, nó chủ yếu được sử dụng trong các cuộc thảo luận về tâm lý, xã hội học, hoặc những tình huống mà con người cảm thấy bị cô lập hoặc không thuộc về nhóm nào đó.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp