Bản dịch của từ Estrangement trong tiếng Việt

Estrangement

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Estrangement (Noun)

ɪstɹˈeɪndʒmnt
ɪstɹˈeɪndʒmnt
01

Tình trạng xa lạ; nước ngoài, không phải bản xứ.

The state of being alien foreign nonnative.

Ví dụ

Estrangement can lead to misunderstandings among different social groups.

Sự xa lạ có thể dẫn đến hiểu lầm giữa các nhóm xã hội khác nhau.

Many immigrants experience estrangement in their new communities.

Nhiều người nhập cư trải qua sự xa lạ trong cộng đồng mới của họ.

Is estrangement common among young people in urban areas?

Sự xa lạ có phổ biến giữa giới trẻ ở các khu vực đô thị không?

02

Hành vi ghẻ lạnh; hành động xa lánh; sự xa lánh.

The act of estranging the act of alienating alienation.

Ví dụ

The estrangement of families can lead to emotional distress for children.

Sự xa lánh giữa các gia đình có thể gây ra nỗi khổ tâm cho trẻ em.

The estrangement between friends is not a healthy way to resolve conflicts.

Sự xa lánh giữa bạn bè không phải là cách lành mạnh để giải quyết xung đột.

Is estrangement common among teenagers in today's social media culture?

Liệu sự xa lánh có phổ biến giữa thanh thiếu niên trong văn hóa mạng xã hội hôm nay không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/estrangement/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Estrangement

Không có idiom phù hợp