Bản dịch của từ Estrangement trong tiếng Việt

Estrangement

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Estrangement(Noun)

ɛstrˈeɪndʒmənt
ˈɛstrəndʒmənt
01

Hành động khiến ai đó cảm thấy cô đơn hoặc xa lạ

The act of causing someone to feel isolated or estranged

Ví dụ
02

Cảm giác tách rời hoặc lạc lõng với môi trường xung quanh hoặc các mối quan hệ

A feeling of disconnection or estrangement from ones surroundings or relationships

Ví dụ
03

Trạng thái bị tách biệt hoặc tách rời khỏi ai đó hoặc cái gì đó

The state of being separated or alienated from someone or something

Ví dụ