Bản dịch của từ Estrogen therapy trong tiếng Việt
Estrogen therapy
Noun [U/C]

Estrogen therapy (Noun)
ˈɛstɹədʒən θˈɛɹəpi
ˈɛstɹədʒən θˈɛɹəpi
01
Một phương pháp điều trị y tế liên quan đến việc sử dụng hormone estrogen.
A medical treatment involving the administration of estrogen hormones.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03
Cũng có thể được sử dụng trong liệu pháp thay thế hormone cho cá nhân chuyển giới.
May also be employed in hormone replacement therapy for transgender individuals.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Estrogen therapy
Không có idiom phù hợp