Bản dịch của từ Etched trong tiếng Việt
Etched

Etched (Verb)
The artist etched a beautiful design on the metal plate.
Nghệ sĩ đã khắc một thiết kế đẹp trên tấm kim loại.
They did not etch their names on the community wall.
Họ không khắc tên của mình lên bức tường cộng đồng.
Did the students etch their projects for the art exhibition?
Các sinh viên đã khắc các dự án của họ cho triển lãm nghệ thuật chưa?
Dạng động từ của Etched (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Etch |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Etched |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Etched |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Etches |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Etching |
Etched (Adjective)
The memories of our friendship are etched in my heart forever.
Những kỷ niệm về tình bạn của chúng ta được khắc sâu trong trái tim tôi mãi mãi.
The challenges of poverty are not etched in everyone's mind.
Những thách thức của nghèo đói không được khắc sâu trong tâm trí mọi người.
Are the stories of injustice etched into the community's history?
Có phải những câu chuyện về bất công đã được khắc sâu trong lịch sử cộng đồng không?
Họ từ
Từ "etched" là dạng quá khứ của động từ "etch", có nghĩa là khắc sâu vào bề mặt một vật thể nào đó, thường là kim loại hoặc thủy tinh, thông qua sự tác động của axit hay các công cụ sắc bén. Trong tiếng Anh Anh, từ này có thể được sử dụng trong ngữ cảnh nghệ thuật hoặc kỹ thuật, trong khi tiếng Anh Mỹ cũng sử dụng tương tự nhưng có thể nhấn mạnh nhiều hơn đến ứng dụng công nghệ. Điểm khác biệt chính giữa hai phiên bản là cách phát âm và ngữ cảnh sử dụng, nhưng ý nghĩa chung vẫn giữ nguyên.
Từ "etched" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh cổ "icce", có nghĩa là “khắc” hoặc “cắt”. Động từ này bắt nguồn từ cụm từ tiếng Latinh "æctare", có nghĩa tương tự. Trong lịch sử, kỹ thuật khắc đã được sử dụng trong tạo hình nghệ thuật, bao gồm việc khắc trên kim loại hoặc thủy tinh. Hiện nay, "etched" được sử dụng để chỉ quá trình khắc hình ảnh hoặc chữ viết trên bề mặt vật thể nhằm mục đích trang trí hoặc ghi dấu, phản ánh tính chất bền vững của hình ảnh được tạo ra.
Từ "etched" thường xuất hiện trong bộ đề thi IELTS, đặc biệt trong phần Writing và Speaking, với tần suất tương đối thấp. Trong ngữ cảnh chung, từ này thường được sử dụng để mô tả việc khắc sâu hình ảnh hoặc thông điệp vào bề mặt vật thể, thường liên quan đến nghệ thuật hoặc khoa học, như trong trường hợp khắc tranh hay ghi chú. Ngoài ra, "etched" còn được sử dụng để diễn tả cảm xúc mạnh mẽ hay ký ức sâu sắc trong văn học và nghệ thuật.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp