Bản dịch của từ Ethene trong tiếng Việt
Ethene

Ethene (Noun)
Một hợp chất khí của carbon và hydro, đặc biệt là thành viên đơn giản nhất trong chuỗi olefin, c2h4, một loại khí dễ cháy, không màu được sử dụng chủ yếu trong quá trình tổng hợp các hợp chất hữu cơ.
A gaseous compound of carbon and hydrogen especially the simplest member of the olefin series c2h4 a colorless flammable gas used chiefly in the synthesis of organic compounds.
Ethene is used in many social events for decoration purposes.
Ethene được sử dụng trong nhiều sự kiện xã hội để trang trí.
Ethene is not a common topic in social discussions.
Ethene không phải là một chủ đề phổ biến trong các cuộc thảo luận xã hội.
Is ethene safe to use at social gatherings?
Ethene có an toàn để sử dụng trong các buổi gặp gỡ xã hội không?
Ethene (Noun Countable)
Một hợp chất khí của carbon và hydro, đặc biệt là thành viên đơn giản nhất trong chuỗi olefin, c2h4, một loại khí dễ cháy, không màu được sử dụng chủ yếu trong quá trình tổng hợp các hợp chất hữu cơ.
A gaseous compound of carbon and hydrogen especially the simplest member of the olefin series c2h4 a colorless flammable gas used chiefly in the synthesis of organic compounds.
Ethene is used to produce many plastics in modern manufacturing processes.
Ethene được sử dụng để sản xuất nhiều loại nhựa trong quy trình hiện đại.
Ethene is not commonly found in everyday household products.
Ethene không thường được tìm thấy trong các sản phẩm gia dụng hàng ngày.
Is ethene responsible for the ripening of fruits like bananas?
Ethene có phải là nguyên nhân làm chín trái cây như chuối không?
Etin (hay ethene) là một loại hydrocarbon không bão hòa, có công thức hóa học C₂H₄, thường được biết đến như một alkene. Đây là một khí không màu, có mùi nhẹ và là một trong những hợp chất hữu cơ quan trọng trong ngành công nghiệp hóa chất, được sử dụng chủ yếu trong quá trình sản xuất polyethylene và các sản phẩm hóa học khác. Trong tiếng Anh, etin được công nhận phổ biến với tên gọi này, không có sự khác biệt nào đáng kể giữa Anh-Mỹ về cách phát âm và sử dụng.
Từ "ethene" có nguồn gốc từ gốc Latin "aethylenum", được hình thành từ "aether" có nghĩa là "không khí" hoặc "khí hữu cơ". Ethene, hay còn gọi là etylen, là một hợp chất hữu cơ không bão hòa thuộc nhóm hydrocarbon, được phát hiện lần đầu vào thế kỷ 19. Nó thường được sử dụng trong công nghiệp hóa học như một nguyên liệu chính trong sản xuất nhựa và các hợp chất hóa học khác. Ý nghĩa hiện tại của ethene liên quan trực tiếp đến cấu trúc và tính chất hóa học của nó.
Từ "ethene" (hay "ethylene") thường xuất hiện trong các tài liệu chuyên ngành hóa học, nhưng tần suất sử dụng của nó trong 4 thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết) tương đối thấp, chủ yếu xuất hiện trong phần Đọc và Viết liên quan đến chủ đề hóa học hoặc môi trường. Ngoài ra, "ethene" thường được sử dụng trong bối cảnh nghiên cứu nông nghiệp, như trong quá trình chín của trái cây, và trong công nghiệp hóa chất để sản xuất nhựa polyethylen.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp