Bản dịch của từ Etude trong tiếng Việt
Etude

Etude (Noun)
She practiced the piano etude every day to improve her skills.
Cô ấy luyện tập bản nhạc etude hàng ngày để cải thiện kỹ năng của mình.
He didn't enjoy playing the etude as it was too difficult.
Anh ấy không thích chơi bản nhạc etude vì nó quá khó khăn.
Did you find the etude challenging to play on the violin?
Bạn có thấy bản nhạc etude thách thức khi chơi trên đàn violin không?
Họ từ
Etude là một thuật ngữ trong âm nhạc, thường chỉ một tác phẩm ngắn được sáng tác nhằm mục đích rèn luyện kỹ thuật cho nhạc công. Từ này có nguồn gốc từ tiếng Pháp, và thường được sử dụng trong ngữ cảnh học nhạc cổ điển. Trong tiếng Anh, "etude" được viết và phát âm giống nhau trên cả hai phương ngữ Anh - Mỹ. Tuy nhiên, trong văn cảnh sử dụng, "etude" phổ biến hơn trong môi trường học viện và biểu diễn nhạc cổ điển, đặc biệt trong các trường hợp tập trung vào việc trau dồi kỹ thuật cho nhạc cụ.
Từ "etude" có nguồn gốc từ tiếng Pháp, được mượn từ từ Latin "studium", có nghĩa là "sự cố gắng" hoặc "học tập". Ban đầu, thuật ngữ này chỉ những bài học có mục đích giáo dục, đặc biệt trong âm nhạc và nghệ thuật. Qua thời gian, "etude" được sử dụng để chỉ các tác phẩm âm nhạc hoặc tác phẩm nghệ thuật thiên về kỹ thuật, giúp người biểu diễn rèn luyện và phát triển kỹ năng. Sự kết nối này phản ánh bản chất giáo dục và thực hành của từ này trong ngữ cảnh hiện đại.
Từ "etude" thường xuất hiện trong bối cảnh âm nhạc và nghệ thuật, đặc biệt là trong các tác phẩm tập luyện cho nhạc cụ. Trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết), từ này không phổ biến, chủ yếu được sử dụng trong các bài viết hoặc thuyết trình chuyên sâu về âm nhạc. Ngoài ra, "etude" thường được nhắc đến trong môi trường học thuật, giáo dục nghệ thuật và các cuộc thi âm nhạc.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp