Bản dịch của từ Eunuch trong tiếng Việt
Eunuch

Eunuch (Noun)
The eunuch served in the ancient Chinese imperial palace for many years.
Người hoạn quan phục vụ trong cung điện triều đình Trung Quốc cổ đại nhiều năm.
Many eunuchs did not have families or children in historical societies.
Nhiều người hoạn quan không có gia đình hay con cái trong xã hội lịch sử.
Is the role of eunuchs relevant in today's social discussions?
Vai trò của người hoạn quan có liên quan trong các cuộc thảo luận xã hội hôm nay không?
Dạng danh từ của Eunuch (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Eunuch | Eunuchs |
Từ "eunuch" (tiếng Việt: thái giám) chỉ người đàn ông đã bị thiến, thường được mô tả trong bối cảnh lịch sử và văn hóa, như những người phục vụ trong cung đình hoặc những vị trí quyền lực. Trong tiếng Anh, từ này có cách phát âm tương tự ở cả Anh và Mỹ, nhưng có thể có sắc thái khác nhau trong văn hóa. Ở một số xã hội, thái giám được coi là một phần của hệ thống xã hội, trong khi ở môi trường hiện đại, khái niệm này có thể mang tính cảm xúc và chính trị.
Từ "eunuch" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "eunuchus", bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp "eunouchos", có nghĩa là "người bảo vệ". Trong lịch sử, eunuchs thường là những nam nhân đã bị thiến, được tuyển chọn để phục vụ trong cung điện, đặc biệt là trong các nền văn minh cổ như Ba Tư và Trung Quốc. Ngày nay, từ này chỉ những người đàn ông không có khả năng sinh sản, nhưng vẫn mang theo nghĩa biểu thị sự phục vụ trung thành và sự quyền lực trong bối cảnh xã hội.
Từ "eunuch" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của IELTS, do chủ yếu liên quan đến lịch sử và văn hóa đặc thù. Trong phần Nghe và Đọc, từ này thường xuất hiện trong bối cảnh văn học hoặc các tài liệu nghiên cứu liên quan đến triều đại cổ đại. Trong phần Nói và Viết, gợi ý về "eunuch" có thể được sử dụng khi thảo luận về vai trò giới tính hoặc quyền lực trong xã hội. Tình huống thường gặp bao gồm phân tích các nền văn hóa phương Đông và các đặc điểm xã hội trong các thời kỳ lịch sử khác nhau.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp