Bản dịch của từ Euro commercial paper trong tiếng Việt

Euro commercial paper

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Euro commercial paper (Noun)

jˈuɹoʊ kˈəmɝʃəl pˈeɪpɚ
jˈuɹoʊ kˈəmɝʃəl pˈeɪpɚ
01

Một loại công cụ nợ ngắn hạn không có đảm bảo được phát hành trong thị trường tiền tệ euro.

A type of short-term unsecured debt instrument issued in the euro currency market.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Thường được các tập đoàn sử dụng để huy động vốn cho nhu cầu vốn lưu động hoặc các mục đích tài chính ngắn hạn khác.

Typically used by corporations to raise funds for working capital needs or other short-term financing purposes.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Euro commercial paper được phát hành với mức chiết khấu và đáo hạn trong vòng tối đa một năm.

Euro commercial paper is issued at a discount and matures in up to one year.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Euro commercial paper cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Euro commercial paper

Không có idiom phù hợp