Bản dịch của từ Evaluator trong tiếng Việt

Evaluator

Noun [U/C] Noun [C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Evaluator (Noun)

ɨvˈæljuˌeɪtɚ
ɨvˈæljuˌeɪtɚ
01

Một người hoặc vật đánh giá.

A person or thing that evaluates.

Ví dụ

The evaluator assessed the community program's impact on local families.

Người đánh giá đã đánh giá tác động của chương trình cộng đồng đến các gia đình địa phương.

The evaluator did not find significant changes in social behaviors.

Người đánh giá không tìm thấy sự thay đổi đáng kể trong hành vi xã hội.

Is the evaluator familiar with the latest social research methods?

Người đánh giá có quen thuộc với các phương pháp nghiên cứu xã hội mới nhất không?

Evaluator (Noun Countable)

ɨvˈæljuˌeɪtɚ
ɨvˈæljuˌeɪtɚ
01

Một người hoặc công ty đánh giá, khảo sát hoặc phân tích.

A person or company that appraises surveys or analyzes.

Ví dụ

The evaluator assessed the community survey results last month.

Người đánh giá đã đánh giá kết quả khảo sát cộng đồng tháng trước.

The evaluator did not consider all the social factors in the report.

Người đánh giá đã không xem xét tất cả các yếu tố xã hội trong báo cáo.

Is the evaluator for the project experienced in social analysis?

Người đánh giá cho dự án có kinh nghiệm trong phân tích xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/evaluator/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 20/01/2022
[...] People have different views on whether high school students should be allowed to and criticize their teachers [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 20/01/2022
IELTS Writing Topic Science and Technology: Từ vựng, ý tưởng & bài mẫu
[...] This essay will discuss the influence of technology, both its advantages and disadvantages [...]Trích: IELTS Writing Topic Science and Technology: Từ vựng, ý tưởng & bài mẫu

Idiom with Evaluator

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.