Bản dịch của từ Evaluator trong tiếng Việt
Evaluator

Evaluator (Noun)
The evaluator assessed the community program's impact on local families.
Người đánh giá đã đánh giá tác động của chương trình cộng đồng đến các gia đình địa phương.
The evaluator did not find significant changes in social behaviors.
Người đánh giá không tìm thấy sự thay đổi đáng kể trong hành vi xã hội.
Is the evaluator familiar with the latest social research methods?
Người đánh giá có quen thuộc với các phương pháp nghiên cứu xã hội mới nhất không?
Evaluator (Noun Countable)
The evaluator assessed the community survey results last month.
Người đánh giá đã đánh giá kết quả khảo sát cộng đồng tháng trước.
The evaluator did not consider all the social factors in the report.
Người đánh giá đã không xem xét tất cả các yếu tố xã hội trong báo cáo.
Is the evaluator for the project experienced in social analysis?
Người đánh giá cho dự án có kinh nghiệm trong phân tích xã hội không?
Họ từ
"Evaluator" là một danh từ trong tiếng Anh, chỉ người thực hiện việc đánh giá, nhận định hoặc xác định giá trị của một đối tượng nào đó, thường trong bối cảnh học thuật, công việc hay tiêu chuẩn chất lượng. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng tương tự và không có sự khác biệt rõ rệt về nghĩa hay cách viết. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh sử dụng, "evaluator" thường được kết hợp với các lĩnh vực như giáo dục hoặc khảo sát, thể hiện vai trò quan trọng trong việc đưa ra quyết định dựa trên các tiêu chí đã được xác định.
Từ "evaluator" có nguồn gốc từ tiếng Latin "evaluare", trong đó "e-" mang nghĩa "ra ngoài" và "valere" có nghĩa là "có giá trị". Xuất hiện đầu tiên trong tiếng Anh vào giữa thế kỷ 20, từ này chủ yếu được sử dụng trong bối cảnh giáo dục và nghiên cứu để chỉ người thực hiện đánh giá, phân tích giá trị hoặc chất lượng của một đối tượng nào đó. Sự kết hợp của các phần nghĩa trong gốc Latin làm nổi bật vai trò của người đánh giá trong việc xác định giá trị và ý nghĩa của đối tượng được xem xét.
Từ "evaluator" xuất hiện tương đối thường xuyên trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là ở thành phần Speaking và Writing, nơi người tham gia có thể thảo luận về ý kiến và quan điểm cá nhân. Nó cũng thường được nhắc đến trong các lĩnh vực giáo dục và nghiên cứu, nơi các chuyên gia đánh giá chất lượng hoặc hiệu quả của chương trình học tập, dự án hoặc sản phẩm. Trong các tình huống nghề nghiệp, "evaluator" cũng có thể chỉ người thực hiện đánh giá trong các lĩnh vực như quản lý, kiểm toán và nghiên cứu thị trường.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ

