Bản dịch của từ Even out trong tiếng Việt
Even out

Even out (Verb)
She tried to even out the distribution of resources.
Cô ấy cố gắng làm cho phân phối tài nguyên trở nên đồng đều.
The charity organization aims to even out opportunities for all.
Tổ chức từ thiện nhằm mục tiêu làm cho cơ hội trở nên bình đẳng cho tất cả mọi người.
The program helps even out educational access in rural areas.
Chương trình giúp làm cho việc tiếp cận giáo dục trở nên bình đẳng ở các khu vực nông thôn.
Even out (Phrase)
After the conflict, the community tried to even out the tension.
Sau xung đột, cộng đồng cố gắng làm dịu căng thẳng.
The organization's efforts helped even out the distribution of resources.
Những nỗ lực của tổ chức giúp làm đều phân phối tài nguyên.
The program aimed to even out opportunities for all participants.
Chương trình nhằm mục đích làm đều cơ hội cho tất cả các người tham gia.
Cụm từ "even out" thường được sử dụng để chỉ quá trình làm cho một cái gì đó trở nên đồng đều hoặc cân bằng hơn. Trong ngữ cảnh tài chính, nó có thể đề cập đến việc điều chỉnh các khoản thu chi để đạt được tình trạng cân bằng. Cụm từ này có dạng viết đồng nhất trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ; tuy nhiên, trong giao tiếp nói, sự khác biệt có thể xuất hiện trong ngữ điệu và tốc độ phát âm giữa hai biến thể ngôn ngữ này.
Cụm từ "even out" có nguồn gốc từ động từ "even", bắt nguồn từ tiếng Latin "aequus", có nghĩa là "bằng phẳng" hoặc "công bằng". Nghĩa ban đầu liên quan đến việc làm cho một bề mặt trở nên phẳng, không gồ ghề. Trong tiếng Anh hiện đại, "even out" được sử dụng để diễn tả quá trình làm cho điều gì đó trở nên đồng đều hoặc công bằng hơn, đặc biệt trong bối cảnh phân chia hoặc điều chỉnh, phản ánh ý nghĩa nguyên thủy về sự cân bằng và sự nhất quán.
Cụm từ "even out" thường xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần Writing và Speaking, nơi người học cần diễn đạt ý tưởng làm cho tình huống trở nên công bằng hoặc đồng đều. Trong ngữ cảnh nghiên cứu, cụm từ này thường được sử dụng để mô tả quá trình điều chỉnh các số liệu hoặc dữ liệu nhằm đạt được sự cân bằng. Nó cũng phổ biến trong các cuộc thảo luận về kinh tế hoặc xã hội, khi đề cập đến việc loại bỏ những chênh lệch hoặc bất công.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
