Bản dịch của từ Evenness trong tiếng Việt
Evenness

Evenness (Noun)
Chất lượng đồng đều.
The quality of being even.
The evenness of wealth distribution is a key issue in society.
Sự đồng đều trong phân phối tài sản là một vấn đề quan trọng trong xã hội.
The evenness of opportunities for education affects social mobility.
Sự đồng đều trong cơ hội giáo dục ảnh hưởng đến sự di chuyển xã hội.
The evenness of access to healthcare services is essential for all.
Sự đồng đều trong việc tiếp cận dịch vụ chăm sóc sức khỏe là cần thiết cho tất cả mọi người.
Evenness (Adjective)
The distribution of resources should be based on evenness.
Phân phối tài nguyên nên dựa trên sự đồng đều.
The evenness of opportunities for all citizens is crucial.
Sự đồng đều của cơ hội cho tất cả công dân là quan trọng.
Society aims for evenness in access to education and healthcare.
Xã hội nhằm đến sự đồng đều trong việc tiếp cận giáo dục và chăm sóc sức khỏe.
Evenness (Noun Uncountable)
The evenness of the community was evident in their peaceful gatherings.
Sự đồng đều của cộng đồng được thể hiện rõ trong các buổi tụ tập hòa bình của họ.
The evenness of the conversation maintained a harmonious atmosphere among friends.
Sự đồng đều của cuộc trò chuyện duy trì một bầu không khí hòa hợp giữa bạn bè.
The evenness of the charity event ensured fairness in distributing resources.
Sự đồng đều của sự kiện từ thiện đảm bảo sự công bằng trong phân phối tài nguyên.
Họ từ
Tính đồng đều (evenness) là một thuật ngữ mô tả trạng thái, tình trạng mà các yếu tố hoặc sự vật được phân phối hoặc sắp xếp một cách đồng nhất, không có sự khác biệt rõ rệt. Trong ngữ cảnh sinh thái học, tính đồng đều liên quan đến sự phân bố của các loài trong một cộng đồng. Từ "evenness" không có sự khác biệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, về cả hình thức viết lẫn phát âm, và thường được sử dụng trong các lĩnh vực như sinh học, thống kê và vật lý.
Từ "evenness" có gốc Latin từ "aequus", nghĩa là "bằng phẳng" hoặc "công bằng". Trong tiếng Anh, từ này được hình thành từ tiền tố "even" (bằng, phẳng) cộng với hậu tố "-ness" (tình trạng, trạng thái). Từ thế kỷ 14, "evenness" biểu thị sự đồng nhất và không có sự phân biệt. Ý nghĩa hiện tại của từ này liên quan đến tính chất đồng đều, ổn định, phản ánh một trạng thái hoặc điều kiện không bị biến thiên hay bất ổn.
Từ "evenness" được sử dụng tương đối ít trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, chủ yếu xuất hiện trong các bài kiểm tra nghe và đọc, nơi yêu cầu phản ánh điều kiện hoặc đặc điểm vật lý. Ngoài ra, nó cũng xuất hiện trong các ngữ cảnh khoa học và toán học, cụ thể là khi thảo luận về tính chất của số hoặc phân phối. "Evenness" thường liên quan đến sự cân bằng, đồng đều trong các tình huống như khảo sát xã hội hoặc nghiên cứu môi trường.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



