Bản dịch của từ Event coordinator trong tiếng Việt
Event coordinator

Event coordinator (Noun)
The event coordinator planned a successful party for Sarah's birthday last week.
Người tổ chức sự kiện đã lên kế hoạch cho bữa tiệc sinh nhật của Sarah tuần trước.
The event coordinator did not manage the wedding effectively last month.
Người tổ chức sự kiện đã không quản lý đám cưới hiệu quả tháng trước.
Is the event coordinator available for the community festival next Saturday?
Người tổ chức sự kiện có sẵn cho lễ hội cộng đồng thứ Bảy tới không?
Một chuyên gia chịu trách nhiệm về logistics, lập kế hoạch và thực hiện các sự kiện.
A professional responsible for the logistics, planning, and execution of events.
Sarah is a skilled event coordinator for community festivals in Chicago.
Sarah là một điều phối viên sự kiện tài năng cho lễ hội cộng đồng ở Chicago.
I am not an event coordinator; I prefer attending social gatherings instead.
Tôi không phải là một điều phối viên sự kiện; tôi thích tham dự các buổi gặp gỡ xã hội hơn.
Is the event coordinator available to discuss the upcoming charity event?
Điều phối viên sự kiện có sẵn để thảo luận về sự kiện từ thiện sắp tới không?
Một cá nhân liên lạc với nhà cung cấp, khách hàng và địa điểm để đảm bảo sự kiện thành công.
An individual who communicates with vendors, clients, and venues to ensure a successful event.
Maria is an excellent event coordinator for social gatherings in our community.
Maria là một điều phối viên sự kiện xuất sắc cho các buổi gặp gỡ xã hội trong cộng đồng chúng tôi.
John is not an event coordinator for the upcoming charity fundraiser.
John không phải là điều phối viên sự kiện cho buổi gây quỹ từ thiện sắp tới.
Is Sarah an event coordinator for the local music festival this year?
Sarah có phải là điều phối viên sự kiện cho lễ hội âm nhạc địa phương năm nay không?