Bản dịch của từ Eventing trong tiếng Việt
Eventing

Eventing (Noun)
Một môn thể thao cưỡi ngựa trong đó các đối thủ phải tham gia từng cuộc thi, thường là chạy việt dã, cưỡi ngựa và nhảy biểu diễn.
An equestrian sport in which competitors must take part in each of several contests, usually cross-country, dressage, and showjumping.
Eventing competitions bring together riders to showcase their skills.
Các cuộc thi tổ chức sự kiện quy tụ các tay đua để thể hiện kỹ năng của họ.
The local community gathers to watch the annual eventing championship.
Cộng đồng địa phương tụ tập để xem giải vô địch sự kiện hàng năm.
She trains hard every day to excel in eventing tournaments.
Cô ấy luyện tập chăm chỉ mỗi ngày để xuất sắc trong các giải đấu sự kiện.
Eventing là một môn thể thao cưỡi ngựa bao gồm ba phần thi chính: nhảy vượt chướng ngại vật, đua bền và thử nghiệm cưỡi ngựa. Môn thể thao này yêu cầu sự kết hợp giữa kỹ năng của người cưỡi và khả năng của ngựa trong việc thực hiện các bài thi khác nhau. Trong tiếng Anh, "eventing" được sử dụng phổ biến ở cả Anh và Mỹ mà không có sự khác biệt lớn về ngữ nghĩa hay cách sử dụng, tạo nên tính đồng nhất trong cộng đồng người yêu thích cưỡi ngựa trên toàn cầu.
Từ "eventing" có nguồn gốc từ động từ tiếng La tinh "eventus", có nghĩa là "kết quả" hoặc "diễn biến". Trong thế kỷ 20, thuật ngữ này được sử dụng để chỉ một môn thể thao kết hợp các kỳ thi nhảy ngựa, đua ngựa và điền kinh. Sự phát triển của "eventing" phản ánh xu hướng kết hợp các hoạt động thể thao, nhấn mạnh sự toàn diện và tính cạnh tranh, đồng thời vẫn giữ nguyên ý nghĩa về sự kiện và tiến trình xảy ra.
"Eventing" là một từ thường thấy trong bối cảnh thể thao, đặc biệt là trong các cuộc thi đua ngựa bao gồm ba bộ môn: đua ngựa vượt chướng ngại vật, dressage và vượt địa hình. Trong bài thi IELTS, từ này ít xuất hiện, chủ yếu trong phần nghe và nói liên quan đến thể thao hoặc sở thích. Ngoài ra, "eventing" cũng có thể được sử dụng trong ngữ cảnh tổ chức sự kiện, nhưng tần suất xuất hiện trong các tài liệu học thuật vẫn còn hạn chế.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



