Bản dịch của từ Events manager trong tiếng Việt

Events manager

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Events manager (Noun)

ɨvˈɛnts mˈænədʒɚ
ɨvˈɛnts mˈænədʒɚ
01

Người tổ chức và quản lý sự kiện.

A person who organizes and manages events.

Ví dụ

Maria is an events manager for the annual community festival in May.

Maria là người quản lý sự kiện cho lễ hội cộng đồng hàng năm vào tháng Năm.

An events manager does not work alone; they need a team.

Người quản lý sự kiện không làm việc một mình; họ cần một đội ngũ.

Is the events manager planning the charity gala next month in June?

Người quản lý sự kiện có đang lên kế hoạch cho buổi gala từ thiện tháng sau không?

02

Một cá nhân chịu trách nhiệm giám sát việc lập kế hoạch và thực hiện các sự kiện.

An individual responsible for overseeing the planning and execution of events.

Ví dụ

The events manager organized a successful charity gala last Saturday.

Nhà quản lý sự kiện đã tổ chức một buổi gala từ thiện thành công vào thứ Bảy vừa qua.

The events manager did not book the venue in time for the wedding.

Nhà quản lý sự kiện đã không đặt chỗ kịp thời cho đám cưới.

Is the events manager available for the community festival next month?

Nhà quản lý sự kiện có sẵn cho lễ hội cộng đồng vào tháng tới không?

03

Một chuyên gia điều phối tất cả các khía cạnh của sự kiện, bao gồm cả hậu cần và tiếp thị.

A professional who coordinates all aspects of events including logistics and marketing.

Ví dụ

Maria is a talented events manager for the annual music festival.

Maria là một quản lý sự kiện tài năng cho lễ hội âm nhạc hàng năm.

John is not an events manager; he works in social media instead.

John không phải là một quản lý sự kiện; anh ấy làm việc trong truyền thông xã hội.

Is Lisa the events manager for the upcoming charity gala next month?

Lisa có phải là quản lý sự kiện cho buổi gala từ thiện sắp tới không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/events manager/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Events manager

Không có idiom phù hợp