Bản dịch của từ Every nook and cranny trong tiếng Việt

Every nook and cranny

Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Every nook and cranny (Idiom)

01

Mọi phần hoặc chi tiết của cái gì đó.

Every part or detail of something.

Ví dụ

The community center serves every nook and cranny of our town.

Trung tâm cộng đồng phục vụ mọi ngóc ngách của thị trấn chúng tôi.

Not every nook and cranny is accessible for people with disabilities.

Không phải mọi ngóc ngách đều có thể tiếp cận cho người khuyết tật.

Does the program cover every nook and cranny of social issues?

Chương trình có bao quát mọi ngóc ngách của các vấn đề xã hội không?

02

Mọi ngóc ngách nhỏ hay nơi khuất.

Every small corner or hidden place.

Ví dụ

We should explore every nook and cranny of the community center.

Chúng ta nên khám phá mọi ngóc ngách của trung tâm cộng đồng.

They did not check every nook and cranny in the neighborhood.

Họ đã không kiểm tra mọi ngóc ngách trong khu phố.

Did you find every nook and cranny in your research?

Bạn đã tìm thấy mọi ngóc ngách trong nghiên cứu của mình chưa?

03

Tất cả các khía cạnh của một tình huống hoặc đối tượng.

All aspects of a situation or object.

Ví dụ

The survey covered every nook and cranny of social attitudes.

Cuộc khảo sát đã bao quát mọi khía cạnh của thái độ xã hội.

Not every nook and cranny of the community was represented.

Không phải mọi khía cạnh của cộng đồng đều được đại diện.

Did the research explore every nook and cranny of social behavior?

Nghiên cứu đã khám phá mọi khía cạnh của hành vi xã hội chưa?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Every nook and cranny cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Every nook and cranny

Không có idiom phù hợp