Bản dịch của từ Evidentiary hearing trong tiếng Việt
Evidentiary hearing
Noun [U/C]

Evidentiary hearing (Noun)
ˌɛvɨdˈɛnʃiɛɹi hˈiɹɨŋ
ˌɛvɨdˈɛnʃiɛɹi hˈiɹɨŋ
01
Một phiên điều trần trong một thủ tục pháp lý nơi bằng chứng được trình bày và đánh giá.
A hearing in a legal proceeding where evidence is presented and evaluated.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02
Một thủ tục trước khi xét xử để xác định tính chấp nhận của bằng chứng.
A proceeding before a trial in which the admissibility of evidence is determined.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03
Một cuộc kiểm tra chính thức về tính hợp lệ của bằng chứng trước một thẩm phán.
A formal examination of the validity of evidence before a judge.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Evidentiary hearing
Không có idiom phù hợp