Bản dịch của từ Evoke trong tiếng Việt

Evoke

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Evoke(Verb)

ivˈoʊk
ɪvˈoʊk
01

Kêu gọi (một linh hồn hoặc vị thần)

Invoke a spirit or deity.

Ví dụ
02

Mang hoặc gợi lại (một cảm giác, ký ức hoặc hình ảnh) vào tâm trí có ý thức.

Bring or recall a feeling memory or image to the conscious mind.

Ví dụ

Dạng động từ của Evoke (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Evoke

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Evoked

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Evoked

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Evokes

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Evoking

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ