Bản dịch của từ Evoked trong tiếng Việt
Evoked

Evoked (Verb)
The speech evoked strong emotions among the audience during the event.
Bài phát biểu đã gợi lên cảm xúc mạnh mẽ trong khán giả tại sự kiện.
The movie did not evoke any feelings in me at all.
Bộ phim hoàn toàn không gợi lên cảm xúc nào trong tôi.
What memories did the song evoke for you during the concert?
Bài hát đã gợi lên những kỷ niệm gì cho bạn trong buổi hòa nhạc?
Dạng động từ của Evoked (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Evoke |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Evoked |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Evoked |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Evokes |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Evoking |
Evoked (Adjective)
Bị gợi ý hoặc bị khiêu khích.
Having been elicited or provoked.
The speech evoked strong emotions in the audience during the rally.
Bài phát biểu đã gợi lên cảm xúc mạnh mẽ trong khán giả tại buổi biểu tình.
The documentary did not evoke any interest among young viewers.
Bộ phim tài liệu không gợi lên bất kỳ sự quan tâm nào từ khán giả trẻ.
Did the event evoke memories of past social movements for you?
Sự kiện có gợi lại ký ức về các phong trào xã hội trong quá khứ cho bạn không?
Họ từ
Từ "evoked" là dạng quá khứ của động từ "evoke", có nghĩa là gợi lên hoặc khơi dậy một cảm xúc, ký ức hoặc ý tưởng nào đó. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng tương đối giống nhau, nhưng trong tiếng Anh Anh, "evoked" thường liên quan đến văn cảnh nghệ thuật hoặc cảm xúc mạnh mẽ hơn, trong khi tiếng Anh Mỹ có thể dùng trong nhiều ngữ cảnh thân thuộc hơn. Cả hai phiên bản đều giữ nguyên hình thức viết và phát âm.
Từ "evoked" có nguồn gốc từ tiếng Latin "evocare", trong đó "e-" có nghĩa là "ra khỏi" và "vocare" có nghĩa là "gọi". Nghĩa gốc liên quan đến việc gọi ra hoặc kêu gọi, thường là điều gì đó tiềm ẩn hoặc đã qua. Qua thời gian, từ này đã được sử dụng để chỉ hành động gợi nhớ hoặc kích thích một cảm xúc, hình ảnh hoặc ký ức từ trạng thái tiềm ẩn của tâm trí, giữ nguyên ý nghĩa gọi ra một điều gì đó từ bên trong.
Từ "evoked" có tần suất sử dụng tương đối thấp trong từng thành phần của bài thi IELTS, với một số trường hợp xuất hiện trong phần Writing và Speaking. Trong ngữ cảnh học thuật, nó thường được sử dụng để mô tả việc khơi gợi cảm xúc, quyết định hoặc hình ảnh liên quan đến một chủ đề nhất định. Ngoài ra, từ này cũng phổ biến trong lĩnh vực tâm lý học và nghiên cứu văn hóa khi thảo luận về phản ứng của con người đối với các tác nhân kích thích.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
![Topic Music | Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 kèm từ vựng [Audio]](https://media.zim.vn/643e411f8ad95bf52ef073b6/ielts-speaking-part-1-topic-music.jpg)
![Topic Music | Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 kèm từ vựng [Audio]](https://media.zim.vn/643e411f8ad95bf52ef073b6/ielts-speaking-part-1-topic-music.jpg)
