Bản dịch của từ Evoke trong tiếng Việt
Evoke

Evoke(Verb)
Dạng động từ của Evoke (Verb)
| Loại động từ | Cách chia | |
|---|---|---|
| V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Evoke |
| V2 | Quá khứ đơn Past simple | Evoked |
| V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Evoked |
| V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Evokes |
| V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Evoking |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
"Evoke" là một động từ trong tiếng Anh có nghĩa là gợi lên, khơi dậy hoặc làm cho một cảm xúc, ký ức hoặc hình ảnh xuất hiện trong tâm trí. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh văn học hoặc nghệ thuật để mô tả cách mà một tác phẩm có thể kích thích cảm nhận hoặc phản ứng của người xem. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "evoke" được sử dụng tương tự mà không có sự khác biệt đáng kể về ngữ nghĩa hoặc hình thức viết. Tuy nhiên, trong cách phát âm, âm tiết có thể thay đổi nhẹ tùy thuộc vào vùng miền.
Từ "evoke" có nguồn gốc từ tiếng La-tinh "evocare", kết hợp giữa tiền tố "e-" có nghĩa là "ra khỏi" và động từ "vocare" nghĩa là "gọi". Ban đầu, thuật ngữ này được sử dụng trong ngữ cảnh tôn giáo để chỉ việc gọi hồn hoặc kêu gọi thần linh. Theo thời gian, nghĩa của từ đã mở rộng để chỉ việc gợi nhớ hoặc khơi dậy một cảm xúc, kỷ niệm nào đó, phản ánh sự liên kết giữa việc gọi ra và hồi tưởng trong ngữ nghĩa hiện đại.
Từ "evoke" thường có sự xuất hiện khá cao trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần viết và nói, khi người thí sinh cần trình bày cảm xúc hoặc khái niệm trừu tượng. Trong ngữ cảnh học thuật, "evoke" thường được sử dụng để mô tả khả năng của một tác phẩm nghệ thuật hoặc văn học trong việc gợi nhớ những cảm xúc hoặc ký ức. Ngoài ra, từ này còn xuất hiện trong lĩnh vực tâm lý học, nơi nó diễn tả quá trình khơi gợi ký ức hay cảm xúc trong tâm trí con người.
Họ từ
"Evoke" là một động từ trong tiếng Anh có nghĩa là gợi lên, khơi dậy hoặc làm cho một cảm xúc, ký ức hoặc hình ảnh xuất hiện trong tâm trí. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh văn học hoặc nghệ thuật để mô tả cách mà một tác phẩm có thể kích thích cảm nhận hoặc phản ứng của người xem. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "evoke" được sử dụng tương tự mà không có sự khác biệt đáng kể về ngữ nghĩa hoặc hình thức viết. Tuy nhiên, trong cách phát âm, âm tiết có thể thay đổi nhẹ tùy thuộc vào vùng miền.
Từ "evoke" có nguồn gốc từ tiếng La-tinh "evocare", kết hợp giữa tiền tố "e-" có nghĩa là "ra khỏi" và động từ "vocare" nghĩa là "gọi". Ban đầu, thuật ngữ này được sử dụng trong ngữ cảnh tôn giáo để chỉ việc gọi hồn hoặc kêu gọi thần linh. Theo thời gian, nghĩa của từ đã mở rộng để chỉ việc gợi nhớ hoặc khơi dậy một cảm xúc, kỷ niệm nào đó, phản ánh sự liên kết giữa việc gọi ra và hồi tưởng trong ngữ nghĩa hiện đại.
Từ "evoke" thường có sự xuất hiện khá cao trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần viết và nói, khi người thí sinh cần trình bày cảm xúc hoặc khái niệm trừu tượng. Trong ngữ cảnh học thuật, "evoke" thường được sử dụng để mô tả khả năng của một tác phẩm nghệ thuật hoặc văn học trong việc gợi nhớ những cảm xúc hoặc ký ức. Ngoài ra, từ này còn xuất hiện trong lĩnh vực tâm lý học, nơi nó diễn tả quá trình khơi gợi ký ức hay cảm xúc trong tâm trí con người.
