Bản dịch của từ Evokes trong tiếng Việt
Evokes

Evokes (Verb)
The documentary evokes strong emotions about climate change in viewers.
Bộ phim tài liệu gợi lên cảm xúc mạnh mẽ về biến đổi khí hậu.
This advertisement does not evoke any positive feelings in the audience.
Quảng cáo này không gợi lên cảm xúc tích cực nào cho khán giả.
Does this song evoke memories of your childhood for you?
Bài hát này có gợi nhớ kỷ niệm thời thơ ấu của bạn không?
Dạng động từ của Evokes (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Evoke |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Evoked |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Evoked |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Evokes |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Evoking |
Họ từ
Từ "evokes" là động từ có nghĩa là gợi lên, khơi dậy cảm xúc, hình ảnh hoặc kỷ niệm trong tâm trí của người khác. Trong tiếng Anh, "evokes" được sử dụng phổ biến trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về cách phát âm hay nghĩa. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, "evokes" thường được dùng trong các lĩnh vực nghệ thuật, văn học và tâm lý học để mô tả sự tác động của một tác phẩm lên cảm xúc của con người.
Từ "evokes" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "evocare", bao gồm tiền tố "e-" (ra ngoài) và “vocare” (gọi). Từ này nguyên thủy mang nghĩa "gọi ra", "triệu hồi". Qua thời gian, ý nghĩa của nó chuyển dịch sang khía cạnh tâm lý, ám chỉ việc khơi gợi cảm xúc, hình ảnh hoặc kỷ niệm trong tâm trí. Ngày nay, "evokes" thường được sử dụng để miêu tả sự gợi nhớ hoặc sự khơi dậy cảm xúc từ các tác phẩm nghệ thuật hoặc văn học.
Từ "evokes" xuất hiện với tần suất phổ biến trong các phần thi IELTS, đặc biệt trong Nghe và Đọc, khi thí sinh thường phải phân tích cảm xúc hoặc ý nghĩa của những tác phẩm văn học hoặc hiện tượng. Trong bài viết và bài nói, từ này thường được sử dụng để mô tả cách một tác phẩm nghệ thuật tạo ra phản ứng từ người xem hoặc người đọc. Ngoài ra, "evokes" cũng thường gặp trong các ngữ cảnh nghiên cứu tâm lý và xã hội, khi thảo luận về các trải nghiệm xúc cảm hoặc ký ức.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
![Topic Music | Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 kèm từ vựng [Audio]](https://media.zim.vn/643e411f8ad95bf52ef073b6/ielts-speaking-part-1-topic-music.jpg)
![Topic Music | Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 kèm từ vựng [Audio]](https://media.zim.vn/643e411f8ad95bf52ef073b6/ielts-speaking-part-1-topic-music.jpg)
