Bản dịch của từ Evokes trong tiếng Việt

Evokes

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Evokes (Verb)

ivˈoʊks
ɪvˈoʊks
01

Làm cho ai đó cảm thấy hoặc nghĩ về điều gì đó.

To cause someone to feel or think of something.

Ví dụ

The documentary evokes strong emotions about climate change in viewers.

Bộ phim tài liệu gợi lên cảm xúc mạnh mẽ về biến đổi khí hậu.

This advertisement does not evoke any positive feelings in the audience.

Quảng cáo này không gợi lên cảm xúc tích cực nào cho khán giả.

Does this song evoke memories of your childhood for you?

Bài hát này có gợi nhớ kỷ niệm thời thơ ấu của bạn không?

Dạng động từ của Evokes (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Evoke

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Evoked

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Evoked

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Evokes

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Evoking

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/evokes/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Topic Music | Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 kèm từ vựng [Audio]
[...] I find it a very versatile and beautiful instrument that can a range of emotions and moods [...]Trích: Topic Music | Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 kèm từ vựng [Audio]
Topic Music | Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 kèm từ vựng [Audio]
[...] I think that music has the power to memories and associations, which can make it a very personal and meaningful experience [...]Trích: Topic Music | Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 kèm từ vựng [Audio]
Cambridge IELTS 14, Test 3, Writing Task 2: Bài mẫu và từ vựng
[...] To begin with, music has an exceptional ability to a wide range of feelings of the listeners such as sadness, anger, and happiness regardless of their country of origin [...]Trích: Cambridge IELTS 14, Test 3, Writing Task 2: Bài mẫu và từ vựng

Idiom with Evokes

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.