Bản dịch của từ Evolutionary theory trong tiếng Việt

Evolutionary theory

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Evolutionary theory(Noun)

ˌɛvəlˈuʃənˌɛɹi θˈɪɹi
ˌɛvəlˈuʃənˌɛɹi θˈɪɹi
01

Một lý thuyết khoa học giải thích sự đa dạng của sự sống và sự thay đổi của các sinh vật theo thời gian thông qua các quá trình như chọn lọc tự nhiên.

A scientific theory that explains the diversity of life and the change of organisms over time through processes such as natural selection.

Ví dụ
02

Khung mà trong đó các cơ chế và quá trình của sự tiến hóa được mô tả và nghiên cứu.

The framework in which the mechanisms and processes of evolution are described and studied.

Ví dụ
03

Tập hợp các nguyên tắc và ý tưởng hỗ trợ cho các khoa học sinh học liên quan đến tiến hóa.

The set of principles and ideas that underpin the biological sciences regarding evolution.

Ví dụ

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh