Bản dịch của từ Exalted trong tiếng Việt

Exalted

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Exalted (Verb)

ɪgzˈɔltɪd
ɪgzˈɑltɪd
01

Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của tôn cao.

Simple past and past participle of exalt.

Ví dụ

The community exalted their leader for her dedication and hard work.

Cộng đồng đã tôn vinh lãnh đạo của họ vì sự cống hiến và làm việc chăm chỉ.

They did not exalt those who spread false information in the community.

Họ không tôn vinh những người lan truyền thông tin sai lệch trong cộng đồng.

Did the city exalt the volunteers during the charity event last year?

Thành phố đã tôn vinh các tình nguyện viên trong sự kiện từ thiện năm ngoái chưa?

Dạng động từ của Exalted (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Exalt

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Exalted

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Exalted

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Exalts

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Exalting

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/exalted/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Exalted

Không có idiom phù hợp