Bản dịch của từ Exalted trong tiếng Việt
Exalted

Exalted (Verb)
Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của tôn cao.
Simple past and past participle of exalt.
The community exalted their leader for her dedication and hard work.
Cộng đồng đã tôn vinh lãnh đạo của họ vì sự cống hiến và làm việc chăm chỉ.
They did not exalt those who spread false information in the community.
Họ không tôn vinh những người lan truyền thông tin sai lệch trong cộng đồng.
Did the city exalt the volunteers during the charity event last year?
Thành phố đã tôn vinh các tình nguyện viên trong sự kiện từ thiện năm ngoái chưa?
Dạng động từ của Exalted (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Exalt |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Exalted |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Exalted |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Exalts |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Exalting |
Họ từ
Từ "exalted" thường được sử dụng để chỉ trạng thái cao cả, được tôn vinh hoặc nâng cao. Trong văn cảnh, nó có thể ám chỉ đến những cảm xúc hạnh phúc, tự hào hoặc sự ngưỡng mộ. Mặc dù không có sự khác biệt rõ ràng giữa Anh Anh và Anh Mỹ về nghĩa và cách sử dụng từ này, "exalted" có thể được sử dụng phổ biến hơn trong văn phong trang trọng ở Anh, trong khi ở Mỹ, nó thường thấy trong ngữ cảnh tôn vinh hoặc tri ân.
Từ "exalted" bắt nguồn từ tiếng Latin "exaltare", có nghĩa là "nâng cao" hoặc "tôn vinh". Trong lịch sử, từ này đã được sử dụng để chỉ trạng thái cao quý hoặc vinh quang, thường liên quan đến sự tôn kính hay sự ca ngợi. Ngày nay, "exalted" không chỉ diễn tả trạng thái được nâng cao về mặt vật lý mà còn về mặt cảm xúc, tượng trưng cho những thành tựu hay phẩm chất vượt trội mà con người có thể đạt được.
Từ "exalted" thường xuất hiện trong các văn bản cao cấp và chính thức, đặc biệt là trong ngữ cảnh học thuật và nghệ thuật. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này chủ yếu được sử dụng trong phần đọc và viết, liên quan đến các chủ đề về văn hóa và triết học. Trong các tình huống thông thường, "exalted" diễn tả trạng thái cao quý hoặc được tôn trọng, thường thấy trong các bài thuyết trình hoặc tác phẩm văn học để mô tả những nhân vật hoặc vị trí có uy tín.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp