Bản dịch của từ Exalts trong tiếng Việt
Exalts
Exalts (Verb)
Many people exalts Nelson Mandela for his fight against apartheid.
Nhiều người tôn vinh Nelson Mandela vì cuộc chiến chống chế độ phân biệt chủng tộc.
She does not exalts celebrities without knowing their true character.
Cô ấy không tôn vinh người nổi tiếng mà không biết tính cách thật của họ.
Why do some cultures exalts community leaders so highly?
Tại sao một số nền văn hóa lại tôn vinh các nhà lãnh đạo cộng đồng cao như vậy?
Dạng động từ của Exalts (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Exalt |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Exalted |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Exalted |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Exalts |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Exalting |