Bản dịch của từ Exalts trong tiếng Việt
Exalts

Exalts (Verb)
Many people exalts Nelson Mandela for his fight against apartheid.
Nhiều người tôn vinh Nelson Mandela vì cuộc chiến chống chế độ phân biệt chủng tộc.
She does not exalts celebrities without knowing their true character.
Cô ấy không tôn vinh người nổi tiếng mà không biết tính cách thật của họ.
Why do some cultures exalts community leaders so highly?
Tại sao một số nền văn hóa lại tôn vinh các nhà lãnh đạo cộng đồng cao như vậy?
Dạng động từ của Exalts (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Exalt |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Exalted |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Exalted |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Exalts |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Exalting |
Họ từ
Từ "exalts" là dạng chia của động từ "exalt", có nghĩa là nâng cao, tôn vinh hoặc ca ngợi một cách mạnh mẽ. Trong tiếng Anh, từ này không có sự khác biệt đáng kể về cách viết hay cách phát âm giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ. Tuy nhiên, "exalt" thường được sử dụng trong ngữ cảnh trang trọng hơn, như trong văn chương hay nghi lễ, thể hiện sự kính trọng và ngưỡng mộ đối với một người hoặc ý tưởng nào đó.
Từ "exalts" bắt nguồn từ tiếng Latin "exaltare", có nghĩa là "nâng cao" hay "tôn vinh". Chữ "ex-" trong từ này có nghĩa là "ra ngoài", kết hợp với "altus" nghĩa là "cao". Qua quá trình phát triển ngôn ngữ, từ này đã được sử dụng để chỉ hành động nâng cao sự tôn trọng, phẩm giá hoặc giá trị của một đối tượng hoặc một ý tưởng. Hiện tại, "exalts" thường được dùng để diễn đạt việc khen ngợi hoặc nâng cao tri thức và tinh thần.
Từ "exalts" có tần suất sử dụng tương đối thấp trong bốn thành phần của bài thi IELTS, cụ thể là Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong ngữ cảnh học thuật, từ này thường xuất hiện khi thảo luận về cảm xúc tích cực hoặc tôn vinh một điều gì đó, như trong văn chương, triết học hoặc các bài tiểu luận phê bình. Ngoài ra, "exalts" cũng có thể được sử dụng trong ngữ cảnh tôn giáo, nói về sự ca ngợi hoặc phân tích về sự vĩ đại của một thực thể toàn năng.