Bản dịch của từ Excepts trong tiếng Việt

Excepts

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Excepts (Verb)

ɨksˈɛpts
ɨksˈɛpts
01

Miễn trừ khỏi một quy tắc hoặc hạn chế.

To exempt from a rule or restriction

Ví dụ

The new law excepts low-income families from paying higher taxes.

Luật mới miễn cho các gia đình thu nhập thấp không phải trả thuế cao hơn.

The policy does not except anyone from the social program requirements.

Chính sách không miễn cho bất kỳ ai khỏi yêu cầu của chương trình xã hội.

Does the government except low-income individuals from this new regulation?

Chính phủ có miễn cho những người thu nhập thấp khỏi quy định mới này không?

02

Đưa ra ngoại lệ với điều gì đó; thể hiện sự không chấp thuận hoặc không đồng ý.

To take exception to something to express disapproval or disagreement

Ví dụ

Many people excepts the new social policy proposed by the government.

Nhiều người phản đối chính sách xã hội mới được chính phủ đề xuất.

She does not excepts any criticism regarding her social project.

Cô ấy không chấp nhận bất kỳ chỉ trích nào về dự án xã hội của mình.

Do you excepts the changes in our community's social structure?

Bạn có phản đối những thay đổi trong cấu trúc xã hội của cộng đồng không?

03

Loại trừ hoặc bỏ qua; đưa ra ngoại lệ.

To exclude or leave out to make an exception of

Ví dụ

The committee excepts volunteers from the age requirement for this project.

Ủy ban loại trừ tình nguyện viên khỏi yêu cầu về độ tuổi cho dự án này.

The organization does not except any members based on their background.

Tổ chức không loại trừ bất kỳ thành viên nào dựa trên nền tảng của họ.

Does the charity excepts donations from businesses or only individuals?

Tổ chức từ thiện có loại trừ sự đóng góp từ doanh nghiệp hay chỉ cá nhân không?

Dạng động từ của Excepts (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Except

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Excepted

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Excepted

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Excepts

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Excepting

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/excepts/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 16/12/2023
[...] Overall, the usage of all forms of transportation increased, for air travel [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 16/12/2023
Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 12/10/2023
[...] Additionally, for the period between 2004 and 2006, more trains ran punctually [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 12/10/2023
Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 16/10/2021
[...] Overall, the distribution of electricity remained mostly unchanged, aluminium, manufacturing, and other metals [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 16/10/2021
Bài mẫu IELTS Writing Task 1
[...] Overall, the figures for the proportion of world population decreased for all countries India [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1

Idiom with Excepts

Không có idiom phù hợp