Bản dịch của từ Except trong tiếng Việt

Except

Conjunction Preposition Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Except(Conjunction)

ɪkˈsept
ɪkˈsept
01

Trừ ra, loại ra.

Except, exclude.

Ví dụ
02

Được sử dụng trước một câu lệnh tạo thành một ngoại lệ đối với câu lệnh vừa được đưa ra.

Used before a statement that forms an exception to one just made.

Ví dụ

Except(Preposition)

ɪksˈɛpt
ɪksˈɛpt
01

Không bao gồm; khác với.

Not including; other than.

Ví dụ

Except(Verb)

ɪksˈɛpt
ɪksˈɛpt
01

Chỉ định là bị loại trừ khỏi một danh mục hoặc nhóm.

Specify as excluded from a category or group.

Ví dụ

Dạng động từ của Except (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Except

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Excepted

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Excepted

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Excepts

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Excepting

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ