Bản dịch của từ Except trong tiếng Việt
Except

Except(Conjunction)
Except(Preposition)
Không bao gồm; khác với.
Not including; other than.
Except(Verb)
Dạng động từ của Except (Verb)
| Loại động từ | Cách chia | |
|---|---|---|
| V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Except |
| V2 | Quá khứ đơn Past simple | Excepted |
| V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Excepted |
| V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Excepts |
| V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Excepting |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ "except" là giới từ trong tiếng Anh, có nghĩa là "ngoại trừ" hoặc "trừ ra". Từ này được sử dụng để chỉ ra rằng một điều gì đó không nằm trong một nhóm hoặc không được tính đến trong một trường hợp cụ thể. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, "except" được sử dụng tương tự, tuy nhiên, trong một số trường hợp, "except" có thể có cách viết và phát âm khác nhau trong tiếng địa phương. Ví dụ, người Anh có thể dùng "excepting" trong văn phong trang trọng hơn, trong khi người Mỹ thường giữ nguyên "except" cho mọi ngữ cảnh.
Từ "except" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "excipere", bao gồm tiền tố "ex-" (ra ngoài) và động từ "capere" (nắm bắt). Trong tiếng Anh, "except" bắt đầu được sử dụng từ thế kỷ thứ 14, mang nghĩa là loại trừ hay không bao gồm một điều gì đó trong một tập hợp. Sự kết hợp của nghĩa vụ thể hiện hành động ngăn cách hoặc tách biệt thể hiện rõ trong nghĩa hiện tại của từ này.
Từ "except" là một từ thường gặp trong các phần của bài thi IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, khi nó thường được sử dụng để chỉ rõ sự loại trừ hoặc ngoại lệ. Trong phần Viết và Nói, từ này cũng xuất hiện để giúp người nói làm rõ quan điểm. Ngoài ra, từ "except" thường được sử dụng trong các tình huống pháp lý, hàn lâm và trong giao tiếp hàng ngày để diễn đạt thông tin về sự không có mặt của một yếu tố nào đó trong một danh sách hoặc nhóm.
Họ từ
Từ "except" là giới từ trong tiếng Anh, có nghĩa là "ngoại trừ" hoặc "trừ ra". Từ này được sử dụng để chỉ ra rằng một điều gì đó không nằm trong một nhóm hoặc không được tính đến trong một trường hợp cụ thể. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, "except" được sử dụng tương tự, tuy nhiên, trong một số trường hợp, "except" có thể có cách viết và phát âm khác nhau trong tiếng địa phương. Ví dụ, người Anh có thể dùng "excepting" trong văn phong trang trọng hơn, trong khi người Mỹ thường giữ nguyên "except" cho mọi ngữ cảnh.
Từ "except" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "excipere", bao gồm tiền tố "ex-" (ra ngoài) và động từ "capere" (nắm bắt). Trong tiếng Anh, "except" bắt đầu được sử dụng từ thế kỷ thứ 14, mang nghĩa là loại trừ hay không bao gồm một điều gì đó trong một tập hợp. Sự kết hợp của nghĩa vụ thể hiện hành động ngăn cách hoặc tách biệt thể hiện rõ trong nghĩa hiện tại của từ này.
Từ "except" là một từ thường gặp trong các phần của bài thi IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, khi nó thường được sử dụng để chỉ rõ sự loại trừ hoặc ngoại lệ. Trong phần Viết và Nói, từ này cũng xuất hiện để giúp người nói làm rõ quan điểm. Ngoài ra, từ "except" thường được sử dụng trong các tình huống pháp lý, hàn lâm và trong giao tiếp hàng ngày để diễn đạt thông tin về sự không có mặt của một yếu tố nào đó trong một danh sách hoặc nhóm.
