Bản dịch của từ Excepts trong tiếng Việt
Excepts

Excepts (Verb)
Miễn trừ khỏi một quy tắc hoặc hạn chế.
To exempt from a rule or restriction
The new law excepts low-income families from paying higher taxes.
Luật mới miễn cho các gia đình thu nhập thấp không phải trả thuế cao hơn.
The policy does not except anyone from the social program requirements.
Chính sách không miễn cho bất kỳ ai khỏi yêu cầu của chương trình xã hội.
Does the government except low-income individuals from this new regulation?
Chính phủ có miễn cho những người thu nhập thấp khỏi quy định mới này không?
Đưa ra ngoại lệ với điều gì đó; thể hiện sự không chấp thuận hoặc không đồng ý.
To take exception to something to express disapproval or disagreement
Many people excepts the new social policy proposed by the government.
Nhiều người phản đối chính sách xã hội mới được chính phủ đề xuất.
She does not excepts any criticism regarding her social project.
Cô ấy không chấp nhận bất kỳ chỉ trích nào về dự án xã hội của mình.
Do you excepts the changes in our community's social structure?
Bạn có phản đối những thay đổi trong cấu trúc xã hội của cộng đồng không?
The committee excepts volunteers from the age requirement for this project.
Ủy ban loại trừ tình nguyện viên khỏi yêu cầu về độ tuổi cho dự án này.
The organization does not except any members based on their background.
Tổ chức không loại trừ bất kỳ thành viên nào dựa trên nền tảng của họ.
Does the charity excepts donations from businesses or only individuals?
Tổ chức từ thiện có loại trừ sự đóng góp từ doanh nghiệp hay chỉ cá nhân không?
Dạng động từ của Excepts (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Except |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Excepted |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Excepted |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Excepts |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Excepting |
Họ từ
Từ "excepts" là dạng số nhiều của danh từ "except", nghĩa là những phần được loại trừ hoặc không bao gồm trong một tổng thể nào đó. Trong tiếng Anh, "except" thường được sử dụng để chỉ ra sự ngoại lệ. Không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ trong cách sử dụng từ này; tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau đôi chút giữa các vùng miền. "Excepts" không phải là một từ thông dụng và thường ít được sử dụng trong văn viết chính thức.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



