Bản dịch của từ Excessive noise trong tiếng Việt
Excessive noise

Excessive noise (Noun)
Âm thanh không mong muốn hoặc gây rối, cản trở trải nghiệm thính giác bình thường.
Unwanted or disturbing sounds that interfere with normal auditory experiences.
Excessive noise from traffic disrupts our neighborhood's peaceful atmosphere.
Tiếng ồn quá mức từ giao thông làm rối loạn không khí yên tĩnh của khu phố.
Excessive noise does not help in creating a calm social environment.
Tiếng ồn quá mức không giúp tạo ra một môi trường xã hội bình yên.
Is excessive noise affecting your ability to concentrate on studies?
Liệu tiếng ồn quá mức có ảnh hưởng đến khả năng tập trung vào học tập của bạn không?
Mức độ âm thanh lớn hơn mức độ được coi là chấp nhận trong một môi trường nhất định.
A level of sound that is greater than is normally considered acceptable in a given environment.
Excessive noise from parties disturbs neighbors during the weekend.
Tiếng ồn quá mức từ các bữa tiệc làm phiền hàng xóm vào cuối tuần.
Excessive noise does not help create a peaceful social environment.
Tiếng ồn quá mức không giúp tạo ra một môi trường xã hội yên tĩnh.
Is excessive noise common in urban areas like New York City?
Tiếng ồn quá mức có phổ biến ở các khu vực đô thị như New York không?
Excessive noise from construction affects our community's mental health negatively.
Tiếng ồn quá mức từ xây dựng ảnh hưởng tiêu cực đến sức khỏe tâm thần cộng đồng.
Excessive noise is not tolerated in residential areas after 10 PM.
Tiếng ồn quá mức không được chấp nhận ở khu dân cư sau 10 giờ tối.
Is excessive noise a common complaint among residents in your city?
Tiếng ồn quá mức có phải là phàn nàn phổ biến ở cư dân thành phố bạn không?
Âm thanh quá mức (excessive noise) được định nghĩa là âm thanh có cường độ lớn hoặc kéo dài, gây khó chịu và ảnh hưởng tiêu cực đến sức khỏe con người, tương tác xã hội và môi trường. Từ này phổ biến trong các nghiên cứu về ô nhiễm tiếng ồn và quản lý đô thị. Không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh Anh và Anh Mỹ trong nghĩa. Tuy nhiên, sự phát âm có thể thay đổi nhẹ, nhưng về cơ bản đều mang hàm ý tiêu cực và khuyến cáo đối với ngưỡng tiếp nhận âm thanh của con người.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
