Bản dịch của từ Excessive noise trong tiếng Việt

Excessive noise

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Excessive noise(Noun)

ɨksˈɛsɨv nˈɔɪz
ɨksˈɛsɨv nˈɔɪz
01

Âm thanh không mong muốn hoặc gây rối, cản trở trải nghiệm thính giác bình thường.

Unwanted or disturbing sounds that interfere with normal auditory experiences.

Ví dụ
02

Mức độ âm thanh lớn hơn mức độ được coi là chấp nhận trong một môi trường nhất định.

A level of sound that is greater than is normally considered acceptable in a given environment.

Ví dụ
03

Âm thanh có thể gây khó chịu hoặc gây hại, thường trong bối cảnh quy định về sức khỏe hoặc an toàn.

Sound that can lead to discomfort or harm, often in the context of health or safety regulations.

Ví dụ

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh