Bản dịch của từ Excessive noise trong tiếng Việt

Excessive noise

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Excessive noise (Noun)

ɨksˈɛsɨv nˈɔɪz
ɨksˈɛsɨv nˈɔɪz
01

Âm thanh không mong muốn hoặc gây rối, cản trở trải nghiệm thính giác bình thường.

Unwanted or disturbing sounds that interfere with normal auditory experiences.

Ví dụ

Excessive noise from traffic disrupts our neighborhood's peaceful atmosphere.

Tiếng ồn quá mức từ giao thông làm rối loạn không khí yên tĩnh của khu phố.

Excessive noise does not help in creating a calm social environment.

Tiếng ồn quá mức không giúp tạo ra một môi trường xã hội bình yên.

Is excessive noise affecting your ability to concentrate on studies?

Liệu tiếng ồn quá mức có ảnh hưởng đến khả năng tập trung vào học tập của bạn không?

02

Mức độ âm thanh lớn hơn mức độ được coi là chấp nhận trong một môi trường nhất định.

A level of sound that is greater than is normally considered acceptable in a given environment.

Ví dụ

Excessive noise from parties disturbs neighbors during the weekend.

Tiếng ồn quá mức từ các bữa tiệc làm phiền hàng xóm vào cuối tuần.

Excessive noise does not help create a peaceful social environment.

Tiếng ồn quá mức không giúp tạo ra một môi trường xã hội yên tĩnh.

Is excessive noise common in urban areas like New York City?

Tiếng ồn quá mức có phổ biến ở các khu vực đô thị như New York không?

03

Âm thanh có thể gây khó chịu hoặc gây hại, thường trong bối cảnh quy định về sức khỏe hoặc an toàn.

Sound that can lead to discomfort or harm, often in the context of health or safety regulations.

Ví dụ

Excessive noise from construction affects our community's mental health negatively.

Tiếng ồn quá mức từ xây dựng ảnh hưởng tiêu cực đến sức khỏe tâm thần cộng đồng.

Excessive noise is not tolerated in residential areas after 10 PM.

Tiếng ồn quá mức không được chấp nhận ở khu dân cư sau 10 giờ tối.

Is excessive noise a common complaint among residents in your city?

Tiếng ồn quá mức có phải là phàn nàn phổ biến ở cư dân thành phố bạn không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/excessive noise/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 27/11/2021
[...] In conclusion, working in an open space office might be uncomfortable for some employees as there can be and a lack of privacy [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 27/11/2021

Idiom with Excessive noise

Không có idiom phù hợp