Bản dịch của từ Excessive noise trong tiếng Việt
Excessive noise
Excessive noise (Noun)
Âm thanh không mong muốn hoặc gây rối, cản trở trải nghiệm thính giác bình thường.
Unwanted or disturbing sounds that interfere with normal auditory experiences.
Mức độ âm thanh lớn hơn mức độ được coi là chấp nhận trong một môi trường nhất định.
A level of sound that is greater than is normally considered acceptable in a given environment.
Âm thanh quá mức (excessive noise) được định nghĩa là âm thanh có cường độ lớn hoặc kéo dài, gây khó chịu và ảnh hưởng tiêu cực đến sức khỏe con người, tương tác xã hội và môi trường. Từ này phổ biến trong các nghiên cứu về ô nhiễm tiếng ồn và quản lý đô thị. Không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh Anh và Anh Mỹ trong nghĩa. Tuy nhiên, sự phát âm có thể thay đổi nhẹ, nhưng về cơ bản đều mang hàm ý tiêu cực và khuyến cáo đối với ngưỡng tiếp nhận âm thanh của con người.