Bản dịch của từ Excessive noise trong tiếng Việt

Excessive noise

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Excessive noise (Noun)

ɨksˈɛsɨv nˈɔɪz
ɨksˈɛsɨv nˈɔɪz
01

Âm thanh không mong muốn hoặc gây rối, cản trở trải nghiệm thính giác bình thường.

Unwanted or disturbing sounds that interfere with normal auditory experiences.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Mức độ âm thanh lớn hơn mức độ được coi là chấp nhận trong một môi trường nhất định.

A level of sound that is greater than is normally considered acceptable in a given environment.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Âm thanh có thể gây khó chịu hoặc gây hại, thường trong bối cảnh quy định về sức khỏe hoặc an toàn.

Sound that can lead to discomfort or harm, often in the context of health or safety regulations.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Excessive noise cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 27/11/2021
[...] In conclusion, working in an open space office might be uncomfortable for some employees as there can be and a lack of privacy [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 27/11/2021

Idiom with Excessive noise

Không có idiom phù hợp