Bản dịch của từ Excruciatingly uncomfortable trong tiếng Việt

Excruciatingly uncomfortable

Adverb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Excruciatingly uncomfortable (Adverb)

ˌɛkskɹˈusiˌeɪtɨŋli ənkˈʌmfɚtəbəl
ˌɛkskɹˈusiˌeɪtɨŋli ənkˈʌmfɚtəbəl
01

Theo cách gây ra cơn đau hoặc khó chịu cực kỳ.

In a manner causing extreme pain or distress.

Ví dụ

The long meeting was excruciatingly uncomfortable for everyone involved.

Cuộc họp dài thật sự rất khó chịu cho mọi người tham gia.

She did not excruciatingly uncomfortable during the awkward silence.

Cô ấy không cảm thấy khó chịu trong sự im lặng ngượng ngập.

Was the presentation excruciatingly uncomfortable for the audience?

Bản trình bày có khiến khán giả cảm thấy rất khó chịu không?

02

Ở mức độ rất đau đớn hoặc nghiêm trọng.

To a very painful or severe degree.

Ví dụ

The silence during the meeting was excruciatingly uncomfortable for everyone present.

Sự im lặng trong cuộc họp thật sự khó chịu cho mọi người có mặt.

The social event was not excruciatingly uncomfortable for the attendees.

Sự kiện xã hội không quá khó chịu cho những người tham dự.

Was the atmosphere at the party excruciatingly uncomfortable for you?

Không khí tại bữa tiệc có khó chịu quá mức cho bạn không?

03

Theo cách cực kỳ không thoải mái.

In a way that is intensely uncomfortable.

Ví dụ

The meeting was excruciatingly uncomfortable for everyone involved in the debate.

Cuộc họp thật sự không thoải mái cho mọi người tham gia tranh luận.

She did not find the social event excruciatingly uncomfortable at all.

Cô ấy không thấy sự kiện xã hội này khó chịu chút nào.

Was the conversation excruciatingly uncomfortable for you during the dinner?

Cuộc trò chuyện có thật sự khó chịu cho bạn trong bữa tối không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Excruciatingly uncomfortable cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Excruciatingly uncomfortable

Không có idiom phù hợp