Bản dịch của từ Excruciatingly uncomfortable trong tiếng Việt
Excruciatingly uncomfortable
Excruciatingly uncomfortable (Adverb)
The long meeting was excruciatingly uncomfortable for everyone involved.
Cuộc họp dài thật sự rất khó chịu cho mọi người tham gia.
She did not excruciatingly uncomfortable during the awkward silence.
Cô ấy không cảm thấy khó chịu trong sự im lặng ngượng ngập.
Was the presentation excruciatingly uncomfortable for the audience?
Bản trình bày có khiến khán giả cảm thấy rất khó chịu không?
The silence during the meeting was excruciatingly uncomfortable for everyone present.
Sự im lặng trong cuộc họp thật sự khó chịu cho mọi người có mặt.
The social event was not excruciatingly uncomfortable for the attendees.
Sự kiện xã hội không quá khó chịu cho những người tham dự.
Was the atmosphere at the party excruciatingly uncomfortable for you?
Không khí tại bữa tiệc có khó chịu quá mức cho bạn không?
The meeting was excruciatingly uncomfortable for everyone involved in the debate.
Cuộc họp thật sự không thoải mái cho mọi người tham gia tranh luận.
She did not find the social event excruciatingly uncomfortable at all.
Cô ấy không thấy sự kiện xã hội này khó chịu chút nào.
Was the conversation excruciatingly uncomfortable for you during the dinner?
Cuộc trò chuyện có thật sự khó chịu cho bạn trong bữa tối không?
Cụm từ "excruciatingly uncomfortable" mô tả một trạng thái khó chịu đến mức tột cùng, thường liên quan đến cảm giác thể chất hoặc tâm lý cực kỳ đau đớn. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, cụm từ này đều được sử dụng với cùng một nghĩa, nhưng trong ngữ cảnh nói, cách nhấn giọng có thể khác nhau. Cụm từ này thường được sử dụng trong văn viết trang trọng để nhấn mạnh mức độ cảm giác khó chịu trong các tình huống cụ thể.