Bản dịch của từ Executive hierarchy trong tiếng Việt
Executive hierarchy

Executive hierarchy (Noun)
The executive hierarchy determines job roles in many companies like Google.
Cấu trúc lãnh đạo xác định vai trò công việc trong nhiều công ty như Google.
The executive hierarchy does not always reflect true employee contributions or skills.
Cấu trúc lãnh đạo không luôn phản ánh đóng góp hoặc kỹ năng của nhân viên.
How does the executive hierarchy impact decision-making in large organizations?
Cấu trúc lãnh đạo ảnh hưởng như thế nào đến việc ra quyết định trong các tổ chức lớn?
Executive hierarchy (Adjective)
Liên quan đến cấp bậc cao nhất của một tổ chức hoặc công ty.
Relating to the highest ranks of an organization or company.
The executive hierarchy in Google influences major company decisions.
Cấu trúc lãnh đạo tại Google ảnh hưởng đến các quyết định lớn.
The executive hierarchy does not include entry-level employees.
Cấu trúc lãnh đạo không bao gồm nhân viên cấp thấp.
Is the executive hierarchy clear in your organization?
Cấu trúc lãnh đạo có rõ ràng trong tổ chức của bạn không?
Cấu trúc quản lý điều hành (executive hierarchy) đề cập đến hệ thống phân cấp trong tổ chức, thể hiện sự phân chia quyền lực và trách nhiệm giữa các chức danh điều hành khác nhau. Trong tổ chức, cấp độ từ giám đốc điều hành (CEO) đến các giám đốc bộ phận (CFO, COO) xác định mối quan hệ lãnh đạo và quy trình ra quyết định. Khái niệm này không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh và Mỹ, tuy nhiên, cụm từ "executive" có thể được sử dụng rộng rãi hơn trong ngữ cảnh nước Mỹ, nhấn mạnh vai trò cả trong chính phủ và lĩnh vực tư nhân.
Cụm từ "executive hierarchy" bao gồm hai thành phần: "executive" và "hierarchy". Từ "executive" có nguồn gốc từ tiếng Latin "executivus", nghĩa là "thực hiện", bắt nguồn từ "exsequi", có nghĩa là "thực thi". Từ "hierarchy" xuất phát từ tiếng Hy Lạp "hierarchia", được ghép từ "hieros" (thánh thần) và "archē" (cái nguyên thủy, trật tự). Cụm từ này mô tả cấu trúc quyền lực trong tổ chức, phản ánh cách mà quyền lực và trách nhiệm được phân chia trong hệ thống quản lý hiện đại.
"Cấu trúc điều hành" là cụm từ có tần suất sử dụng tương đối cao trong bài thi IELTS, đặc biệt trong các phần nghe và nói khi thảo luận về quản lý tổ chức và kinh doanh. Trong ngữ cảnh khác, cụm này thường được sử dụng trong các bài viết, báo cáo doanh nghiệp và tài liệu quản lý để mô tả các cấp bậc khác nhau trong một tổ chức. Việc hiểu rõ "cấu trúc điều hành" giúp sinh viên và nhà quản lý nắm bắt được vai trò và trách nhiệm của từng cấp lãnh đạo trong tổ chức.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp