Bản dịch của từ Executive hierarchy trong tiếng Việt

Executive hierarchy

Noun [U/C] Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Executive hierarchy (Noun)

ɨɡzˈɛkjətɨv hˈaɪɚˌɑɹki
ɨɡzˈɛkjətɨv hˈaɪɚˌɑɹki
01

Một hệ thống hoặc tổ chức trong đó mọi người hoặc các nhóm được xếp hạng cao hơn nhau theo địa vị hoặc quyền hạn.

A system or organization in which people or groups are ranked one above the other according to status or authority.

Ví dụ

The executive hierarchy determines job roles in many companies like Google.

Cấu trúc lãnh đạo xác định vai trò công việc trong nhiều công ty như Google.

The executive hierarchy does not always reflect true employee contributions or skills.

Cấu trúc lãnh đạo không luôn phản ánh đóng góp hoặc kỹ năng của nhân viên.

How does the executive hierarchy impact decision-making in large organizations?

Cấu trúc lãnh đạo ảnh hưởng như thế nào đến việc ra quyết định trong các tổ chức lớn?

Executive hierarchy (Adjective)

ɨɡzˈɛkjətɨv hˈaɪɚˌɑɹki
ɨɡzˈɛkjətɨv hˈaɪɚˌɑɹki
01

Liên quan đến cấp bậc cao nhất của một tổ chức hoặc công ty.

Relating to the highest ranks of an organization or company.

Ví dụ

The executive hierarchy in Google influences major company decisions.

Cấu trúc lãnh đạo tại Google ảnh hưởng đến các quyết định lớn.

The executive hierarchy does not include entry-level employees.

Cấu trúc lãnh đạo không bao gồm nhân viên cấp thấp.

Is the executive hierarchy clear in your organization?

Cấu trúc lãnh đạo có rõ ràng trong tổ chức của bạn không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/executive hierarchy/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Executive hierarchy

Không có idiom phù hợp