Bản dịch của từ Executive visibility trong tiếng Việt

Executive visibility

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Executive visibility (Noun)

ɨɡzˈɛkjətɨv vˌɪzəbˈɪlɨti
ɨɡzˈɛkjətɨv vˌɪzəbˈɪlɨti
01

Mức độ mà các giám đốc điều hành được nhìn thấy và công nhận trong tổ chức hoặc ngành của họ.

The degree to which executives are seen and recognized within their organization or industry.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Khả năng của các giám đốc điều hành trong việc tạo ra nhận thức và gắn kết với các bên liên quan, khách hàng và nhân viên.

The ability of executives to generate awareness and engagement with stakeholders, customers, and employees.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Một khái niệm trong kinh doanh nhấn mạnh tầm quan trọng của việc lãnh đạo phải hiện diện để tạo dựng lòng tin và ảnh hưởng.

A concept in business which highlights the importance of leaders being visible to foster trust and influence.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Executive visibility cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Executive visibility

Không có idiom phù hợp