Bản dịch của từ Exemplification trong tiếng Việt

Exemplification

Noun [U/C] Noun [C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Exemplification (Noun)

ɪɡˌzɛm.plə.fəˈkeɪ.ʃən
ɪɡˌzɛm.plə.fəˈkeɪ.ʃən
01

Hành động đưa ra một ví dụ để chứng minh hoặc minh họa một quan điểm.

The action of giving an example in order to prove or illustrate a point.

Ví dụ

Her exemplification of community service inspired many students to volunteer.

Sự minh họa của cô về công việc cộng đồng đã truyền cảm hứng cho nhiều học sinh tình nguyện.

The exemplification of kindness in the neighborhood led to a stronger bond.

Sự minh họa về lòng tốt trong khu phố đã tạo ra một mối liên kết mạnh mẽ hơn.

The exemplification of teamwork at the charity event was truly remarkable.

Sự minh họa về sự hợp tác trong sự kiện từ thiện thực sự đáng kinh ngạc.

Exemplification (Noun Countable)

ɪɡˌzɛm.plə.fəˈkeɪ.ʃən
ɪɡˌzɛm.plə.fəˈkeɪ.ʃən
01

Một ví dụ điển hình hoặc đại diện.

A typical or representative example.

Ví dụ

The charity event was an exemplification of community support.

Sự kiện từ thiện là một ví dụ điển hình về sự hỗ trợ cộng đồng.

Her volunteer work serves as an exemplification of kindness in society.

Công việc tình nguyện của cô ấy là một ví dụ điển hình về lòng tốt trong xã hội.

The local clean-up campaign is an exemplification of environmental awareness.

Chiến dịch dọn dẹp địa phương là một ví dụ điển hình về nhận thức môi trường.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/exemplification/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Exemplification

Không có idiom phù hợp