Bản dịch của từ Exemplification trong tiếng Việt
Exemplification

Exemplification (Noun)
Her exemplification of community service inspired many students to volunteer.
Sự minh họa của cô về công việc cộng đồng đã truyền cảm hứng cho nhiều học sinh tình nguyện.
The exemplification of kindness in the neighborhood led to a stronger bond.
Sự minh họa về lòng tốt trong khu phố đã tạo ra một mối liên kết mạnh mẽ hơn.
The exemplification of teamwork at the charity event was truly remarkable.
Sự minh họa về sự hợp tác trong sự kiện từ thiện thực sự đáng kinh ngạc.
Exemplification (Noun Countable)
Một ví dụ điển hình hoặc đại diện.
A typical or representative example.
The charity event was an exemplification of community support.
Sự kiện từ thiện là một ví dụ điển hình về sự hỗ trợ cộng đồng.
Her volunteer work serves as an exemplification of kindness in society.
Công việc tình nguyện của cô ấy là một ví dụ điển hình về lòng tốt trong xã hội.
The local clean-up campaign is an exemplification of environmental awareness.
Chiến dịch dọn dẹp địa phương là một ví dụ điển hình về nhận thức môi trường.
Họ từ
Từ "exemplification" chỉ hành động hoặc quá trình cung cấp ví dụ để minh họa cho một khái niệm, lý thuyết hoặc lập luận nào đó. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này có thể được sử dụng trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa. Tuy nhiên, cách phát âm và ngữ cảnh sử dụng có thể khác nhau đôi chút do sự biến đổi trong ngữ điệu và phong cách nói của mỗi vùng. "Exemplification" thường được sử dụng trong các lĩnh vực như giáo dục, nghiên cứu và thảo luận học thuật.
Từ "exemplification" có nguồn gốc từ tiếng Latin, bắt nguồn từ từ "exemplum", có nghĩa là "ương mẫu" hay "ví dụ". Trong tiếng Latin, hình thức động từ "exemplificare" được sử dụng để chỉ hành động đưa ra sự minh họa. Qua thời gian, từ này đã phát triển và được sử dụng trong tiếng Anh để chỉ quá trình cung cấp ví dụ để làm rõ hoặc minh chứng cho một điều gì đó. Hiện nay, nó thường được áp dụng trong các lĩnh vực học thuật và lập luận để tăng cường tính thuyết phục và rõ ràng của thông điệp.
Từ "exemplification" có tần suất sử dụng tương đối cao trong phần Viết và Nói của IELTS, đặc biệt trong các bài luận yêu cầu người thí sinh đưa ra ví dụ minh họa cho các quan điểm hoặc luận điểm. Trong bối cảnh học thuật chung, "exemplification" thường xuất hiện trong các nghiên cứu, báo cáo, hoặc trình bày nhằm làm rõ ý kiến thông qua các ví dụ cụ thể, giúp người nghe hoặc đọc dễ dàng hiểu và tiếp thu nội dung hơn. Sự sử dụng từ này cũng phổ biến trong các lĩnh vực tư duy phản biện và thảo luận phân tích.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp