Bản dịch của từ Exercising judgment trong tiếng Việt
Exercising judgment

Exercising judgment (Verb)
Tham gia vào hành động đưa ra quyết định dựa trên kiến thức, kinh nghiệm và sự hiểu biết.
Engaging in the act of making decisions based on knowledge experience and understanding.
She is exercising judgment by choosing to help the homeless.
Cô ấy đang thực hành sự đánh giá bằng cách chọn giúp người vô gia cư.
Exercising judgment, he decided to donate to the local charity organization.
Thực hành sự đánh giá, anh ấy quyết định quyên góp cho tổ chức từ thiện địa phương.
They are exercising judgment by volunteering at the community center.
Họ đang thực hành sự đánh giá bằng cách tình nguyện tại trung tâm cộng đồng.
She is exercising judgment in choosing the best charity organization.
Cô ấy đang thực hành sự đánh giá trong việc chọn tổ chức từ thiện tốt nhất.
The teacher is exercising judgment when selecting suitable educational materials.
Giáo viên đang thực hành sự đánh giá khi chọn tài liệu giáo dục phù hợp.
Exercising judgment (Idiom)
Đưa ra quyết định dựa trên sự suy nghĩ và cân nhắc cẩn thận.
Making decisions based on careful thought and consideration.
She is known for always exercising judgment in her charity work.
Cô ấy nổi tiếng vì luôn thực hiện quyết định trong công việc từ thiện của mình.
The organization values employees who can exercise judgment in difficult situations.
Tổ chức đánh giá cao nhân viên có thể thực hiện quyết định trong các tình huống khó khăn.
The teacher's ability to exercise judgment in grading assignments is commendable.
Khả năng thực hiện quyết định của giáo viên trong việc chấm điểm bài tập rất đáng khen ngợi.
She is known for always exercising judgment in her charity work.
Cô ấy nổi tiếng vì luôn thực hiện quyết định trong công việc từ thiện của mình.
The organization values employees who exercise judgment in customer interactions.
Tổ chức đánh giá cao nhân viên nào thực hiện quyết định trong giao tiếp với khách hàng.
Khái niệm "exercising judgment" đề cập đến việc áp dụng khả năng phán đoán và quyết định một cách thông minh dựa trên thông tin, kinh nghiệm và các tiêu chí đánh giá. Cụm từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh như kinh doanh, giáo dục, và pháp luật. Trong tiếng Anh Anh và Anh Mỹ, cụm từ này không có sự khác biệt rõ ràng về viết hay phát âm, tuy nhiên, sự nhấn mạnh vào trách nhiệm cá nhân trong việc ra quyết định có thể có những sắc thái khác nhau trong các nền văn hóa này.
Cụm từ "exercising judgment" bắt nguồn từ hai thành phần: "exercising" và "judgment". "Exercising" xuất phát từ латинское "exercitatus", có nghĩa là thực hành hoặc điều khiển. Trong khi đó, "judgment" có nguồn gốc từ латинское "iudicium", nghĩa là sự đánh giá hoặc phán quyết. Lịch sử của cụm từ này cho thấy sự nhấn mạnh vào quá trình suy nghĩ và ra quyết định dựa trên kinh nghiệm và đạo đức, phản ánh tầm quan trọng của khả năng tư duy phản biện trong các bối cảnh xã hội.
Cụm từ "exercising judgment" thường xuyên xuất hiện trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong phần Writing và Speaking, nơi thí sinh cần đưa ra ý kiến và phân tích. Trong bối cảnh học thuật, cụm từ này đề cập đến khả năng đưa ra quyết định có ý thức dựa trên thông tin và kiến thức có được. Ngoài ra, "exercising judgment" cũng thường được sử dụng trong môi trường nghề nghiệp liên quan đến quản lý và lãnh đạo, nhấn mạnh tầm quan trọng của việc ra quyết định trong tình huống thực tế.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp