Bản dịch của từ Exercising judgment trong tiếng Việt

Exercising judgment

Verb Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Exercising judgment (Verb)

ˈɛksɚsˌaɪzɨŋ dʒˈʌdʒmənt
ˈɛksɚsˌaɪzɨŋ dʒˈʌdʒmənt
01

Tham gia vào hành động đưa ra quyết định dựa trên kiến thức, kinh nghiệm và sự hiểu biết.

Engaging in the act of making decisions based on knowledge experience and understanding.

Ví dụ

She is exercising judgment by choosing to help the homeless.

Cô ấy đang thực hành sự đánh giá bằng cách chọn giúp người vô gia cư.

Exercising judgment, he decided to donate to the local charity organization.

Thực hành sự đánh giá, anh ấy quyết định quyên góp cho tổ chức từ thiện địa phương.

They are exercising judgment by volunteering at the community center.

Họ đang thực hành sự đánh giá bằng cách tình nguyện tại trung tâm cộng đồng.

She is exercising judgment in choosing the best charity organization.

Cô ấy đang thực hành sự đánh giá trong việc chọn tổ chức từ thiện tốt nhất.

The teacher is exercising judgment when selecting suitable educational materials.

Giáo viên đang thực hành sự đánh giá khi chọn tài liệu giáo dục phù hợp.

Exercising judgment (Idiom)

01

Đưa ra quyết định dựa trên sự suy nghĩ và cân nhắc cẩn thận.

Making decisions based on careful thought and consideration.

Ví dụ

She is known for always exercising judgment in her charity work.

Cô ấy nổi tiếng vì luôn thực hiện quyết định trong công việc từ thiện của mình.

The organization values employees who can exercise judgment in difficult situations.

Tổ chức đánh giá cao nhân viên có thể thực hiện quyết định trong các tình huống khó khăn.

The teacher's ability to exercise judgment in grading assignments is commendable.

Khả năng thực hiện quyết định của giáo viên trong việc chấm điểm bài tập rất đáng khen ngợi.

She is known for always exercising judgment in her charity work.

Cô ấy nổi tiếng vì luôn thực hiện quyết định trong công việc từ thiện của mình.

The organization values employees who exercise judgment in customer interactions.

Tổ chức đánh giá cao nhân viên nào thực hiện quyết định trong giao tiếp với khách hàng.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/exercising judgment/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Exercising judgment

Không có idiom phù hợp