Bản dịch của từ Exit strategy trong tiếng Việt
Exit strategy
Noun [U/C]

Exit strategy (Noun)
ˈɛɡzɨt stɹˈætədʒi
ˈɛɡzɨt stɹˈætədʒi
01
Kế hoạch để rời khỏi một tình huống hoặc doanh nghiệp, đặc biệt là theo cách giảm thiểu tổn thất hoặc tối đa hóa lợi ích.
A plan for leaving a situation or business, especially in a way that minimizes losses or maximizes benefits.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02
Một phương pháp để rút khỏi một khoản đầu tư hoặc liên doanh một cách có hệ thống.
A method to withdraw from an investment or business venture systematically.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03
Một kế hoạch hành động chiến lược để chấm dứt sự tham gia vào một tình huống.
A strategically planned course of action to terminate involvement in a situation.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Exit strategy
Không có idiom phù hợp