Bản dịch của từ Experienced trong tiếng Việt
Experienced

Experienced (Adjective)
Kinh nghiệm.
She is an experienced IELTS tutor.
Cô ấy là một giáo viên IELTS giàu kinh nghiệm.
He has never met an experienced examiner.
Anh ấy chưa bao giờ gặp một người chấm thi giàu kinh nghiệm.
Are experienced candidates more likely to score higher?
Những ứng viên giàu kinh nghiệm có khả năng đạt điểm cao hơn không?
He is an experienced IELTS tutor.
Anh ấy là một giáo viên IELTS có kinh nghiệm.
She has never met an experienced examiner before.
Cô ấy chưa bao giờ gặp một người chấm thi có kinh nghiệm.
She is an experienced teacher who has been working for 10 years.
Cô ấy là một giáo viên có kinh nghiệm đã làm việc được 10 năm.
He is not experienced in public speaking and needs more practice.
Anh ấy không có kinh nghiệm trong nói trước đám đông và cần thêm thực hành.
Are you experienced in handling difficult customers in your previous job?
Bạn có kinh nghiệm xử lý khách hàng khó chịu trong công việc trước không?
She is an experienced writer for IELTS essays.
Cô ấy là một nhà văn có kinh nghiệm viết bài IELTS.
He is not experienced in speaking confidently during IELTS exams.
Anh ấy không có kinh nghiệm nói một cách tự tin trong kỳ thi IELTS.
Dạng tính từ của Experienced (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Experienced Có kinh nghiệm | More experienced Nhiều kinh nghiệm hơn | Most experienced Kinh nghiệm nhất |
Kết hợp từ của Experienced (Adjective)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Highly experienced Rất giàu kinh nghiệm | She is highly experienced in social media marketing strategies. Cô ấy rất giàu kinh nghiệm trong các chiến lược tiếp thị trên mạng xã hội. |
Extremely experienced Rất giàu kinh nghiệm | She is extremely experienced in social media marketing strategies. Cô ấy rất giàu kinh nghiệm trong các chiến lược tiếp thị trên mạng xã hội. |
Widely experienced Rộng lớn kinh nghiệm | She is widely experienced in social work. Cô ấy rất giàu kinh nghiệm trong công việc xã hội. |
Very experienced Rất kinh nghiệm | She is very experienced in social media marketing. Cô ấy rất có kinh nghiệm trong tiếp thị truyền thông xã hội. |
Vastly experienced Rất giàu kinh nghiệm | She is vastly experienced in social work. Cô ấy rất giàu kinh nghiệm trong công việc xã hội. |
Experienced (Verb)
Phân từ quá khứ của kinh nghiệm.
Past participle of experience.
She has experienced many cultures during her travels.
Cô ấy đã trải qua nhiều nền văn hoá trong các chuyến du lịch của mình.
He hasn't experienced any language barrier in his international interactions.
Anh ấy chưa từng trải qua bất kỳ rào cản ngôn ngữ nào trong giao tiếp quốc tế của mình.
Have you experienced any discrimination while studying abroad?
Bạn đã trải qua bất kỳ sự phân biệt đối xử nào khi học tập ở nước ngoài chưa?
She has experienced many different cultures during her travels.
Cô ấy đã trải qua nhiều văn hóa khác nhau trong suốt chuyến đi của mình.
He has not experienced any discrimination in his workplace.
Anh ấy không trải qua bất kỳ sự phân biệt đối xử nào ở nơi làm việc của mình.
Dạng động từ của Experienced (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Experience |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Experienced |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Experienced |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Experiences |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Experiencing |
Họ từ
Từ "experienced" là tính từ chỉ sự có kinh nghiệm hoặc chuyên môn trong một lĩnh vực nhất định. Trong tiếng Anh, "experienced" được sử dụng để miêu tả một cá nhân đã tích lũy được kiến thức và kỹ năng qua các trải nghiệm thực tế. Cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ đều sử dụng từ này tương tự, tuy nhiên có thể có sự khác biệt nhỏ trong cách phát âm: tiếng Anh Anh thường phát âm nhẹ nhàng hơn, trong khi tiếng Anh Mỹ có thể nhấn mạnh hơn. Sự khác biệt về viết không đáng kể, nhưng ngữ cảnh sử dụng có thể khác nhau tùy thuộc vào phong cách giao tiếp tại mỗi vùng.
Từ "experienced" có nguồn gốc từ động từ tiếng Latin "experiri", có nghĩa là "thử nghiệm" hoặc "trải nghiệm". Bản thân từ này phản ánh một quá trình qua đó cá nhân tích lũy kiến thức và kỹ năng thông qua các tình huống thực tế. Khi du nhập vào tiếng Anh, "experienced" đã phát triển sang nghĩa chỉ người đã có nhiều kinh nghiệm trong một lĩnh vực cụ thể, nhấn mạnh giá trị của sự học hỏi thực tiễn trong việc hình thành năng lực và sự hiểu biết.
Từ "experienced" thường xuất hiện với tần suất cao trong các phần của bài thi IELTS, đặc biệt là trong Writing và Speaking, khi thí sinh mô tả kỹ năng cá nhân hoặc công việc. Trong phần Listening và Reading, từ này thường liên quan đến các ngữ cảnh miêu tả kinh nghiệm làm việc hoặc sự phát triển cá nhân. Ngoài ra, "experienced" cũng được sử dụng phổ biến trong các tình huống liên quan đến công việc và giáo dục, nhằm chỉ ra sự thành thạo và tích lũy kiến thức qua thời gian.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



