Bản dịch của từ Experiences trong tiếng Việt
Experiences

Experiences (Noun)
Số nhiều của kinh nghiệm.
Plural of experience.
Many students share their experiences during the IELTS speaking test.
Nhiều sinh viên chia sẻ trải nghiệm của họ trong bài thi nói IELTS.
Students do not often discuss their experiences in social settings.
Sinh viên không thường thảo luận về trải nghiệm của họ trong các bối cảnh xã hội.
What experiences do you have with social events in your community?
Bạn có trải nghiệm gì với các sự kiện xã hội trong cộng đồng của mình?
Dạng danh từ của Experiences (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Experience | Experiences |
Họ từ
Từ "experiences" (danh từ số nhiều) thường chỉ những sự kiện, tình huống mà một cá nhân hoặc tập thể đã trải qua, từ đó tạo ra sự hiểu biết hoặc cảm nhận nào đó. Trong tiếng Anh, từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ về cách viết và nghĩa. Tuy nhiên, trong phát âm, có thể có sự khác biệt nhỏ giữa các giọng điệu; tiếng Anh Anh thường phát âm âm "r" nhẹ hơn so với tiếng Anh Mỹ. Sử dụng "experiences" trong ngữ cảnh học thuật, nó có thể đề cập đến các kinh nghiệm thực tiễn trong nghiên cứu hoặc giáo dục.
Từ "experiences" có nguồn gốc từ động từ Latin "experiri", nghĩa là "thử nghiệm" hoặc "kinh nghiệm". Thuật ngữ này được chuyển sang tiếng Pháp cổ dưới dạng "experience" trước khi gia nhập vào tiếng Anh vào thế kỷ 14. Lịch sử phát triển của từ này liên quan đến việc tiếp nhận và hiểu biết từ các tình huống thực tế, từ đó dẫn đến việc hình thành kiến thức và kỹ năng. Ngày nay, "experiences" thường chỉ những trải nghiệm sống có giá trị, ảnh hưởng đến tư duy và cảm xúc của con người.
Từ "experiences" xuất hiện với tần suất tương đối cao trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần Speaking và Writing, nơi thí sinh cần mô tả sự kiện hoặc cảm xúc cá nhân. Trong phần Listening và Reading, từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh liên quan đến nghiên cứu, khảo sát và phỏng vấn. Trong các tình huống thông dụng, từ này thường được vận dụng để trao đổi về kỷ niệm, học hỏi và sự phát triển cá nhân.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



