Bản dịch của từ Experiences trong tiếng Việt

Experiences

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Experiences (Noun)

ɪkspˈɪɹinsɪz
ɪkspˈɪɹinsɪz
01

Số nhiều của kinh nghiệm.

Plural of experience.

Ví dụ

Many students share their experiences during the IELTS speaking test.

Nhiều sinh viên chia sẻ trải nghiệm của họ trong bài thi nói IELTS.

Students do not often discuss their experiences in social settings.

Sinh viên không thường thảo luận về trải nghiệm của họ trong các bối cảnh xã hội.

What experiences do you have with social events in your community?

Bạn có trải nghiệm gì với các sự kiện xã hội trong cộng đồng của mình?

Dạng danh từ của Experiences (Noun)

SingularPlural

Experience

Experiences

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Experiences cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 28/08/2021
[...] Besides, exciting travel can deter people from regaining their study momentum [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 28/08/2021
Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 04/03/2023
[...] Despite the fact that this method can provide valuable it also has disadvantages [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 04/03/2023
Describe a person you met at a party who you enjoyed talking with
[...] We discussed our employment, interests, and holiday during our conversation [...]Trích: Describe a person you met at a party who you enjoyed talking with
Bài mẫu IELTS Writing Task 2 cho chủ đề Technology ngày 26/09/2020
[...] In conclusion, I agree to a certain extent that the internet can provide people with knowledge of another country, but that knowledge is not equal to the that someone can gain by travelling there to it first-hand [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 2 cho chủ đề Technology ngày 26/09/2020

Idiom with Experiences

Không có idiom phù hợp